Bản dịch của từ Take umbrage trong tiếng Việt
Take umbrage

Take umbrage (Idiom)
Many people take umbrage at offensive jokes during social events.
Nhiều người cảm thấy bị xúc phạm bởi những câu đùa không đứng đắn trong các sự kiện xã hội.
She did not take umbrage when he criticized her ideas.
Cô ấy không cảm thấy bị xúc phạm khi anh ấy chỉ trích ý tưởng của cô.
Do you think others take umbrage at your comments on social media?
Bạn có nghĩ rằng người khác cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận của bạn trên mạng xã hội không?
"Cảm thấy bị xúc phạm" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy bị tổn thương hoặc tức giận bởi một điều gì đó mà người khác nói hoặc làm. Biểu thức này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, "take umbrage" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn nói ở Anh.
Cụm từ "take umbrage" xuất phát từ từ "umbrage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "umbra", nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng râm". Trong ngữ cảnh lịch sử, "umbrage" đã được sử dụng để chỉ sự tức giận hoặc phản ứng tiêu cực đối với một hành động hay lời nói nào đó mà người ta cảm thấy bị xúc phạm. Ngày nay, cụm từ này liên quan đến việc cảm thấy bị tổn thương hoặc bất mãn trước sự chỉ trích hoặc sự không công bằng, thể hiện rõ nét sự nhạy cảm trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "take umbrage" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói ở trình độ cao hơn, do tính chất trang trọng và phong phú của nó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc bày tỏ sự khó chịu hoặc phẫn nộ trước một hành động hay sự phát biểu nào đó, đặc biệt trong giao tiếp chính thức hoặc văn học. Sự sử dụng tương đối hiếm này cho thấy vẻ đẹp ngôn ngữ và tính nghiêm túc trong việc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp