Bản dịch của từ Take your time trong tiếng Việt
Take your time

Take your time (Phrase)
I always take my time when writing essays for the IELTS exam.
Tôi luôn từ từ khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Don't rush, take your time to prepare for the IELTS speaking test.
Đừng vội, hãy từ từ chuẩn bị cho bài thi nói IELTS.
Do you think it's important to take your time during the IELTS writing?
Bạn có nghĩ việc từ từ khi viết bài IELTS quan trọng không?
"Take your time" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để khuyến khích ai đó không cần phải vội vàng, có thể thực hiện một việc gì đó trong thời gian thoải mái của mình. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ý nghĩa vẫn thống nhất. "Take your time" thường được dùng trong các tình huống thân mật hoặc trong giao tiếp công việc nhằm thể hiện sự thông cảm và tôn trọng thời gian của người khác.
Cụm từ "take your time" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "take" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nắm giữ hay nhận lấy. Phần "time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", mang nghĩa thời gian. Cụm từ này diễn tả ý nghĩa khuyến khích một người không cần phải vội vàng, cho phép bản thân có không gian để thực hiện công việc hoặc hành động một cách thoải mái. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào sự quan trọng của thời gian trong quá trình làm việc.
Cụm từ "take your time" thường không xuất hiện như một từ đơn lẻ trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để khuyến khích ai đó không cần phải vội vàng. Trong bối cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật, trong môi trường làm việc để giảm áp lực, hoặc khi hướng dẫn học sinh trong quá trình học tập. Sự sử dụng này thể hiện tính chất thân thiện và sự nhấn mạnh vào sự kiên nhẫn.