Bản dịch của từ Talbot trong tiếng Việt
Talbot
Noun [U/C]
Talbot (Noun)
Ví dụ
The talbot was known for its friendly nature in ancient societies.
Talbot được biết đến với bản tính thân thiện trong các xã hội cổ đại.
Many people do not own a talbot in modern times.
Nhiều người không sở hữu talbot trong thời hiện đại.
Did the talbot exist in the medieval social structure?
Talbot có tồn tại trong cấu trúc xã hội thời trung cổ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Talbot
Không có idiom phù hợp