Bản dịch của từ Talbot trong tiếng Việt
Talbot

Talbot (Noun)
The talbot was known for its friendly nature in ancient societies.
Talbot được biết đến với bản tính thân thiện trong các xã hội cổ đại.
Many people do not own a talbot in modern times.
Nhiều người không sở hữu talbot trong thời hiện đại.
Did the talbot exist in the medieval social structure?
Talbot có tồn tại trong cấu trúc xã hội thời trung cổ không?
Từ "talbot" chỉ đến một giống chó săn nổi tiếng, có nguồn gốc từ châu Âu, đặc biệt là Anh. Giống chó này được biết đến với khả năng tìm kiếm và săn sóc rất tốt. Trong các ngữ cảnh khác, "Talbot" còn là tên một số thương hiệu hoặc tên riêng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ trong cách viết hoặc ý nghĩa cụ thể trong một số văn hóa địa phương.
Từ "talbot" có nguồn gốc từ tên của một giống chó săn, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "talcot", có nghĩa là "sinh ra từ một món quà". Trong lịch sử, Talbot được sử dụng để chỉ một giống chó săn có khả năng theo dấu và được nuôi dưỡng chủ yếu trong các hoạt động săn bắn. Ngày nay, thuật ngữ này gắn liền với con chó Talbot, mặc dù nó cũng có thể đề cập đến những khía cạnh văn hóa và lịch sử liên quan đến giống chó này trong bối cảnh xã hội.
Từ "talbot" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ đặc biệt liên quan đến một loại xe hơi hoặc giống chó. Trong ngữ cảnh khác, "talbot" chủ yếu được sử dụng trong văn hóa xe hơi, cụ thể là để chỉ dòng xe của hãng Talbot, hoặc trong lĩnh vực động vật để chỉ giống chó Talbot. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản chuyên ngành hoặc cuộc trò chuyện về xe và chó.