Bản dịch của từ Talent search trong tiếng Việt
Talent search
Talent search (Noun)
The talent search for new artists will begin next month.
Cuộc tìm kiếm tài năng cho các nghệ sĩ mới sẽ bắt đầu tháng tới.
The talent search did not attract many applicants this year.
Cuộc tìm kiếm tài năng không thu hút nhiều ứng viên năm nay.
Is the talent search open to everyone in the community?
Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho mọi người trong cộng đồng không?
Talent search (Verb)
The company conducted a talent search for skilled graphic designers in 2023.
Công ty đã tiến hành tìm kiếm tài năng cho các nhà thiết kế đồ họa vào năm 2023.
They did not find any artists during the talent search last month.
Họ đã không tìm thấy nghệ sĩ nào trong cuộc tìm kiếm tài năng tháng trước.
Is the talent search open to all local musicians and performers?
Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho tất cả nhạc sĩ và nghệ sĩ địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp