Bản dịch của từ Talent search trong tiếng Việt
Talent search

Talent search (Noun)
The talent search for new artists will begin next month.
Cuộc tìm kiếm tài năng cho các nghệ sĩ mới sẽ bắt đầu tháng tới.
The talent search did not attract many applicants this year.
Cuộc tìm kiếm tài năng không thu hút nhiều ứng viên năm nay.
Is the talent search open to everyone in the community?
Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho mọi người trong cộng đồng không?
Talent search (Verb)
The company conducted a talent search for skilled graphic designers in 2023.
Công ty đã tiến hành tìm kiếm tài năng cho các nhà thiết kế đồ họa vào năm 2023.
They did not find any artists during the talent search last month.
Họ đã không tìm thấy nghệ sĩ nào trong cuộc tìm kiếm tài năng tháng trước.
Is the talent search open to all local musicians and performers?
Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho tất cả nhạc sĩ và nghệ sĩ địa phương không?
"Talent search" là một thuật ngữ chỉ quá trình tìm kiếm và phát hiện những cá nhân có khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể, thường là nghệ thuật hoặc thể thao. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các chương trình truyền hình và sự kiện tuyển chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong ngành công nghiệp giải trí.
Cụm từ "talent search" có nguồn gốc từ từ "talent", xuất phát từ tiếng Latin "talentum", ban đầu chỉ định một đơn vị tiền tệ trong văn hóa Hy Lạp cổ đại. Qua thời gian, "talent" được áp dụng để chỉ năng khiếu hay khả năng đặc biệt của con người, phản ánh giá trị mà mỗi cá nhân mang lại. Thuật ngữ "search" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cerchier", có nghĩa là tìm kiếm. Kết hợp lại, "talent search" chỉ hoạt động tìm kiếm và phát hiện những cá nhân có khả năng đặc biệt trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "talent search" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về nghề nghiệp, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các sự kiện tuyển chọn nhân tài, chương trình truyền hình thực tế, hoặc các cuộc thi kỹ năng, nhấn mạnh vai trò của việc tìm kiếm và phát hiện những cá nhân xuất sắc nhằm phát triển tài năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp