Bản dịch của từ Talent search trong tiếng Việt

Talent search

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talent search (Noun)

tˈælənt sɝˈtʃ
tˈælənt sɝˈtʃ
01

Hoạt động tìm kiếm nhân tài để tuyển dụng hoặc sử dụng.

The activity of finding talented people to employ or use.

Ví dụ

The talent search for new artists will begin next month.

Cuộc tìm kiếm tài năng cho các nghệ sĩ mới sẽ bắt đầu tháng tới.

The talent search did not attract many applicants this year.

Cuộc tìm kiếm tài năng không thu hút nhiều ứng viên năm nay.

Is the talent search open to everyone in the community?

Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho mọi người trong cộng đồng không?

Talent search (Verb)

tˈælənt sɝˈtʃ
tˈælənt sɝˈtʃ
01

Để tìm kiếm những cá nhân tài năng để tuyển dụng hoặc sử dụng.

To search for talented individuals to employ or use.

Ví dụ

The company conducted a talent search for skilled graphic designers in 2023.

Công ty đã tiến hành tìm kiếm tài năng cho các nhà thiết kế đồ họa vào năm 2023.

They did not find any artists during the talent search last month.

Họ đã không tìm thấy nghệ sĩ nào trong cuộc tìm kiếm tài năng tháng trước.

Is the talent search open to all local musicians and performers?

Cuộc tìm kiếm tài năng có mở cho tất cả nhạc sĩ và nghệ sĩ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talent search cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talent search

Không có idiom phù hợp