Bản dịch của từ Talk big trong tiếng Việt

Talk big

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk big (Verb)

tˈɔkbəɡ
tˈɔkbəɡ
01

Để khoe khoang hoặc khoe khoang.

To boast or brag.

Ví dụ

John likes to talk big about his new job at Google.

John thích khoe khoang về công việc mới của mình ở Google.

She does not talk big about her achievements in social media.

Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.

Does Mark often talk big at social gatherings or events?

Mark có thường khoe khoang tại các buổi họp mặt xã hội không?

Talk big (Adjective)

tˈɔkbəɡ
tˈɔkbəɡ
01

Kiêu ngạo hay kiêu ngạo trong lời nói.

Boastful or arrogant in speech.

Ví dụ

He always talks big about his achievements on social media.

Anh ta luôn tự hào về thành tựu của mình trên mạng xã hội.

She is known for her talk big attitude at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiêu căng ở các buổi tụ tập xã hội.

Don't be so talk big; humility is valued in social interactions.

Đừng tỏ ra kiêu căng; sự khiêm tốn được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk big/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk big

Không có idiom phù hợp