Bản dịch của từ Talk big trong tiếng Việt
Talk big

Talk big (Verb)
John likes to talk big about his new job at Google.
John thích khoe khoang về công việc mới của mình ở Google.
She does not talk big about her achievements in social media.
Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trên mạng xã hội.
Does Mark often talk big at social gatherings or events?
Mark có thường khoe khoang tại các buổi họp mặt xã hội không?
Talk big (Adjective)
He always talks big about his achievements on social media.
Anh ta luôn tự hào về thành tựu của mình trên mạng xã hội.
She is known for her talk big attitude at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiêu căng ở các buổi tụ tập xã hội.
Don't be so talk big; humility is valued in social interactions.
Đừng tỏ ra kiêu căng; sự khiêm tốn được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "talk big" mang nghĩa là nói một cách tự phụ, phóng đại về khả năng hoặc thành tích của bản thân. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông thường để chỉ những người thể hiện sự kiêu ngạo hoặc không thực tế trong lời nói. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng cụm này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "talk big" có nguồn gốc từ các động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nói hoặc phát biểu một cách phóng đại. Cụ thể, "talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taccean", xuất hiện từ khoảng thế kỷ 12, mang ý nghĩa nói hoặc bày tỏ ý kiến. Từ "big" có nguồn gốc từ tiếng Trung, được chuyển thể qua tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, mang nghĩa lớn hoặc quan trọng. Sự kết hợp này phản ánh thái độ tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường liên quan đến việc phóng đại thành tích hay khả năng của bản thân.
Cụm từ "talk big" chủ yếu không xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, do nó mang tính khẩu ngữ và không trang trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nói khoác, phóng đại khả năng hoặc thành tích của mình trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Trong văn hóa đại chúng, cụm từ này có thể thường thấy trong các cuộc thảo luận về sự tự phụ hoặc cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp