Bản dịch của từ Talk into someone's ear trong tiếng Việt

Talk into someone's ear

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk into someone's ear (Idiom)

ˈtɔ.kɪn.toʊˈsə.mi.ən.zir
ˈtɔ.kɪn.toʊˈsə.mi.ən.zir
01

Bí mật nói với ai đó điều gì đó hoặc cố gắng thuyết phục ai đó làm điều gì đó một cách bí mật.

To secretly tell someone something or to try to persuade someone to do something secretly.

Ví dụ

She talked into his ear about joining the volunteer group.

Cô ấy nói vào tai anh ấy về việc tham gia nhóm tình nguyện.

He didn't talk into her ear during the meeting.

Anh ấy không nói vào tai cô ấy trong cuộc họp.

Did they talk into your ear about the charity event?

Họ có nói vào tai bạn về sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk into someone's ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk into someone's ear

Không có idiom phù hợp