Bản dịch của từ Talk into someone's ear trong tiếng Việt
Talk into someone's ear

Talk into someone's ear (Idiom)
She talked into his ear about joining the volunteer group.
Cô ấy nói vào tai anh ấy về việc tham gia nhóm tình nguyện.
He didn't talk into her ear during the meeting.
Anh ấy không nói vào tai cô ấy trong cuộc họp.
Did they talk into your ear about the charity event?
Họ có nói vào tai bạn về sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "talk into someone's ear" chỉ hành động nói điều gì đó trực tiếp vào tai của một người, thường thể hiện sự riêng tư hoặc bí mật. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào sự thân mật của mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Hành động này có thể tạo cảm giác gần gũi và tăng tính nhấn mạnh của thông điệp.
Cụm từ "talk into someone's ear" xuất phát từ động từ "talk", có gốc từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là "dạy" hoặc "diễn đạt". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dōkōn", liên quan đến việc giao tiếp. Cụm từ này chỉ ra hành động trò chuyện gần gũi, thường thể hiện sự thân mật hoặc ý định riêng tư. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính chất cá nhân và sự tin tưởng trong giao tiếp.
Cụm từ "talk into someone's ear" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giao tiếp riêng tư hoặc bí mật, thường trong môi trường xã hội hoặc hội thoại thân mật. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống như thuyết phục hoặc đề nghị một cách tế nhị, tạo không khí gần gũi và riêng tư giữa người nói và người nghe.