Bản dịch của từ Tallying trong tiếng Việt
Tallying

Tallying (Verb)
They are tallying votes for the community center project in Springfield.
Họ đang ghi lại số phiếu cho dự án trung tâm cộng đồng ở Springfield.
She is not tallying the results accurately for the social survey.
Cô ấy không ghi chép kết quả một cách chính xác cho khảo sát xã hội.
Are you tallying the responses from the social media campaign?
Bạn có đang ghi lại phản hồi từ chiến dịch truyền thông xã hội không?
Tallying (Noun)
Tallying votes is essential for fair elections in the United States.
Việc ghi lại phiếu bầu là rất quan trọng cho các cuộc bầu cử công bằng ở Mỹ.
Tallying the donations showed a significant increase this year.
Việc ghi lại các khoản quyên góp cho thấy sự gia tăng đáng kể trong năm nay.
Is tallying attendance necessary for every community event?
Việc ghi lại số người tham dự có cần thiết cho mọi sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Tallying là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động ghi chép và thống kê kết quả một cách có hệ thống, thường thông qua việc đánh dấu các ký hiệu trên giấy hay bảng để theo dõi số lượng của một đối tượng nhất định. Trong tiếng Anh Britanic, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của "tallying" có thể phổ biến hơn trong các hoạt động liên quan đến thống kê, quản lý hoặc kiểm tra trong các văn bản chính thức.
Từ "tallying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talliare", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh dấu". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung đại là "talie", chỉ sự ghi chép hoặc đánh dấu số lượng. Hiện nay, "tallying" được sử dụng để chỉ quá trình đếm số liệu và ghi chép kết quả, phản ánh sự kết nối giữa bản chất ghi chép và việc quản lý các thông tin định lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "tallying" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình ghi chép số liệu hoặc thống kê. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến thông tin về số lượng và phân tích dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "tallying" thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về kết quả khảo sát hoặc nghiên cứu. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến quản lý dữ liệu, thống kê và báo cáo kết quả.