Bản dịch của từ Tamale trong tiếng Việt
Tamale
Noun [U/C]
Tamale (Noun)
təmˈɑli
təmˈɑli
Ví dụ
Maria brought delicious tamales to the social gathering.
Maria đã mang tamales ngon tới buổi tụ họp xã hội.
The tamale festival showcased various types of this traditional dish.
Lễ hội tamales trưng bày nhiều loại món ăn truyền thống này.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tamale
Không có idiom phù hợp