Bản dịch của từ Tamale trong tiếng Việt

Tamale

Noun [U/C]

Tamale (Noun)

təmˈɑli
təmˈɑli
01

Một món ăn mexico gồm thịt tẩm gia vị và bột ngô được hấp hoặc nướng trong vỏ ngô.

A mexican dish of seasoned meat and maize flour steamed or baked in maize husks.

Ví dụ

Maria brought delicious tamales to the social gathering.

Maria đã mang tamales ngon tới buổi tụ họp xã hội.

The tamale festival showcased various types of this traditional dish.

Lễ hội tamales trưng bày nhiều loại món ăn truyền thống này.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamale

Không có idiom phù hợp