Bản dịch của từ Tamale trong tiếng Việt
Tamale

Tamale (Noun)
Maria brought delicious tamales to the social gathering.
Maria đã mang tamales ngon tới buổi tụ họp xã hội.
The tamale festival showcased various types of this traditional dish.
Lễ hội tamales trưng bày nhiều loại món ăn truyền thống này.
People enjoy sharing tamales during festive social celebrations in Mexico.
Mọi người thích chia sẻ tamales trong các lễ hội xã hội ở Mexico.
Họ từ
Tamale là một món ăn truyền thống phổ biến trong ẩm thực Mexico và một số nước Mỹ Latin, được chế biến từ bột ngô (masa) và nhân thịt, rau hoặc đậu, sau đó được gói lại trong lá cây và hấp. Từ "tamale" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "tamalli", có nghĩa là "gói". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng khẩu vị và cách chế biến có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "tamale" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, một ngôn ngữ của người Aztec, cụ thể là từ "tamalii", có nghĩa là "bột ngô được gói". Đây là một món ăn truyền thống của Trung Mỹ, thường được làm từ bột ngô nhồi với thịt và các loại gia vị, sau đó được gói trong lá thực vật và hấp. Sự phát triển của tamale gắn liền với lịch sử văn hóa bản địa và hiện nay nó vẫn là một biểu tượng của ẩm thực Mexico và các cộng đồng Latino tại Mỹ.
Từ "tamale" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "tamale" thường được sử dụng để chỉ món ăn truyền thống của Mexico, thường có trong các cuộc hội thảo ẩm thực, các buổi tiệc hay trong các nhà hàng chuyên phục vụ món ăn Mỹ La-tinh. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và di sản ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp