Bản dịch của từ Tankage trong tiếng Việt
Tankage

Tankage (Noun)
Phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi thu được từ chất thải từ các bể chứa xác động vật.
A fertilizer or animal feed obtained from the residue from tanks in which animal carcasses have been rendered.
Farmers use tankage to improve crop yields every planting season.
Nông dân sử dụng tankage để cải thiện năng suất cây trồng mỗi mùa gieo trồng.
Many farmers do not prefer tankage due to its strong odor.
Nhiều nông dân không thích tankage vì mùi hôi mạnh của nó.
Is tankage a common fertilizer among local farmers in Iowa?
Tankage có phải là phân bón phổ biến trong số nông dân địa phương ở Iowa không?
The tankage of the local water reservoir is 500,000 gallons.
Dung tích của hồ chứa nước địa phương là 500.000 gallon.
The city does not have enough tankage for emergency water supply.
Thành phố không có đủ dung tích cho nguồn nước khẩn cấp.
How much tankage does the new facility provide for the community?
Cơ sở mới cung cấp bao nhiêu dung tích cho cộng đồng?
Họ từ
Tankage là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến để chỉ bể chứa hoặc kho chứa chất lỏng, thường là nguyên liệu hóa học hoặc thực phẩm. Trong bối cảnh cụ thể hơn, tankage có thể ám chỉ đến sản phẩm phụ của quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như thịt hoặc dầu ăn. Thuật ngữ này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "tankage" có thể được hiểu rộng hơn ở Mỹ, liên quan đến các phụ phẩm từ quá trình sản xuất.
Từ "tankage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "tank" và hậu tố "-age". "Tank" bắt nguồn từ từ gốc Latin "tanca", có nghĩa là "thùng chứa". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cấu trúc hoặc hệ thống chứa đựng chất lỏng hoặc vật liệu khác. Hiện nay, "tankage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ không gian hoặc khối lượng chứa có khả năng lưu trữ chất lỏng, thể hiện tính năng lưu trữ và bảo quản trong các ứng dụng kinh tế.
Từ "tankage" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí và lưu trữ. Từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về cách thức lưu trữ chất lỏng, an toàn môi trường, hoặc trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Ngoài ra, "tankage" còn có thể thấy trong các văn bản về quản lý kho chứa, sản xuất và logistics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp