Bản dịch của từ Tankage trong tiếng Việt

Tankage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tankage (Noun)

tˈæŋkɪdʒ
tˈæŋkɪdʒ
01

Phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi thu được từ chất thải từ các bể chứa xác động vật.

A fertilizer or animal feed obtained from the residue from tanks in which animal carcasses have been rendered.

Ví dụ

Farmers use tankage to improve crop yields every planting season.

Nông dân sử dụng tankage để cải thiện năng suất cây trồng mỗi mùa gieo trồng.

Many farmers do not prefer tankage due to its strong odor.

Nhiều nông dân không thích tankage vì mùi hôi mạnh của nó.

Is tankage a common fertilizer among local farmers in Iowa?

Tankage có phải là phân bón phổ biến trong số nông dân địa phương ở Iowa không?

02

Dung tích chứa của bể.

The storage capacity of a tank.

Ví dụ

The tankage of the local water reservoir is 500,000 gallons.

Dung tích của hồ chứa nước địa phương là 500.000 gallon.

The city does not have enough tankage for emergency water supply.

Thành phố không có đủ dung tích cho nguồn nước khẩn cấp.

How much tankage does the new facility provide for the community?

Cơ sở mới cung cấp bao nhiêu dung tích cho cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tankage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tankage

Không có idiom phù hợp