Bản dịch của từ Tanling trong tiếng Việt
Tanling

Tanling (Noun)
(cổ xưa, đặc biệt là trẻ em) người bị rám nắng bởi ánh nắng mặt trời.
Archaic especially of children one who has been tanned by the sun.
The tanling played outside all summer, getting darker every day.
Cậu bé đã chơi ngoài trời suốt mùa hè, ngày càng đen hơn.
No tanling stayed indoors during the sunny weekends in July.
Không có đứa trẻ nào ở trong nhà vào các cuối tuần nắng tháng Bảy.
Is the tanling enjoying the beach activities with friends this weekend?
Có phải đứa trẻ đang tận hưởng các hoạt động trên bãi biển với bạn bè cuối tuần này không?
"Tanling" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và có thể là một từ viết sai hoặc một tên riêng. Nếu giả định đây là từ chạy dài từ "tangling", nó chỉ đến quá trình gắn bó hoặc rối rắm của các đối tượng. Trong tiếng Anh, "tangling" được sử dụng để chỉ sự rối rắm trong các ngữ cảnh như dây, tóc hay các vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách dùng.
Từ "tanling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hay "sờ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ việc tiếp xúc vật lý hoặc cảm xúc. Ngày nay, "tanling" thường ám chỉ đến hành động giao tiếp hoặc tương tác giữa người với người, thể hiện sự kết nối và cảm xúc trong giao tiếp. Sự chuyển tiếp này từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng phản ánh tầm quan trọng của sự kết nối trong xã hội.
Từ "tanling" không xuất hiện trong từ điển tiếng Anh phổ biến và không có mật độ sử dụng rõ ràng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, có thể suy đoán rằng từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể như khoa học hoặc tên riêng trong các lĩnh vực như văn hoá hoặc địa lý. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong các tình huống giao tiếp là rất hạn chế và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.