Bản dịch của từ Tannoy trong tiếng Việt

Tannoy

Noun [U/C]Verb

Tannoy (Noun)

tˈænɑi
tˈænɑi
01

Một loại hệ thống địa chỉ công cộng.

A type of public address system.

Ví dụ

The tannoy in the park announced the upcoming community event.

Loa tannoy ở công viên thông báo sự kiện cộng đồng sắp tới.

The tannoy at the train station informed passengers of delays.

Loa tannoy ở ga tàu thông báo hành khách về sự chậm trễ.

Tannoy (Verb)

tˈænɑi
tˈænɑi
01

Truyền hoặc thông báo qua tannoy.

Transmit or announce over a tannoy.

Ví dụ

The announcer tannoys important messages at the train station.

Người thông báo phát thanh các tin nhắn quan trọng tại ga tàu.

They often tannoy emergency announcements in public places for safety.

Họ thường phát thanh các thông báo khẩn cấp tại các nơi công cộng để đảm bảo an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tannoy

Không có idiom phù hợp