Bản dịch của từ Tannoy trong tiếng Việt
Tannoy
Noun [U/C]Verb
Tannoy (Noun)
tˈænɑi
tˈænɑi
Ví dụ
The tannoy in the park announced the upcoming community event.
Loa tannoy ở công viên thông báo sự kiện cộng đồng sắp tới.
The tannoy at the train station informed passengers of delays.
Loa tannoy ở ga tàu thông báo hành khách về sự chậm trễ.
Tannoy (Verb)
tˈænɑi
tˈænɑi
Ví dụ
The announcer tannoys important messages at the train station.
Người thông báo phát thanh các tin nhắn quan trọng tại ga tàu.
They often tannoy emergency announcements in public places for safety.
Họ thường phát thanh các thông báo khẩn cấp tại các nơi công cộng để đảm bảo an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tannoy
Không có idiom phù hợp