Bản dịch của từ Tap dance trong tiếng Việt

Tap dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tap dance (Noun)

tæp dæns
tæp dæns
01

Một điệu nhảy được biểu diễn bằng những đôi giày có gắn vòi kim loại, đặc trưng bởi nhịp gõ nhịp nhàng của ngón chân và gót chân.

A dance performed wearing shoes fitted with metal taps, characterized by rhythmical tapping of the toes and heels.

Ví dụ

She took tap dance classes to improve her coordination.

Cô ấy đã tham gia các lớp học tap dance để cải thiện khả năng phối hợp của mình.

The tap dance performance at the talent show was impressive.

Màn trình diễn tap dance tại buổi biểu diễn tài năng thật ấn tượng.

Tap dance has a rich history in American culture.

Tap dance có một lịch sử phong phú trong văn hóa Mỹ.

Tap dance (Verb)

tæp dæns
tæp dæns
01

Thực hiện một điệu nhảy tap.

Perform a tap dance.

Ví dụ

People tap dance at social gatherings for entertainment and fun.

Mọi người tap dance tại các buổi họp mặt xã hội để giải trí và vui vẻ.

She tap dances beautifully at the community center every Friday night.

Cô ấy nhảy tapdance rất đẹp tại trung tâm cộng đồng vào mỗi tối thứ Sáu.

They tap dance together in a group to showcase their talent.

Họ cùng nhau tap dance thành một nhóm để thể hiện tài năng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tap dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tap dance

Không có idiom phù hợp