Bản dịch của từ Tap water trong tiếng Việt

Tap water

Noun [U/C] Adjective

Tap water (Noun)

01

Nước chảy ra từ vòi hoặc vòi nước, thường là trong nhà bếp hoặc phòng tắm.

Water that comes from a faucet or tap usually in a kitchen or bathroom.

Ví dụ

Many families rely on tap water for daily cooking and cleaning.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào nước máy để nấu ăn và dọn dẹp hàng ngày.

Not everyone trusts the quality of tap water in urban areas.

Không phải ai cũng tin tưởng vào chất lượng nước máy ở khu vực đô thị.

Is tap water safe to drink in your city, like New York?

Nước máy có an toàn để uống ở thành phố của bạn, như New York không?

Tap water (Adjective)

01

Dùng để mô tả nước chảy ra từ vòi nước, thường là trong nhà bếp hoặc phòng tắm.

Used to describe water that comes from a faucet or tap usually in a kitchen or bathroom.

Ví dụ

Many households rely on tap water for daily cooking and cleaning.

Nhiều hộ gia đình phụ thuộc vào nước máy để nấu ăn và dọn dẹp.

Some people do not trust tap water quality in urban areas.

Một số người không tin tưởng vào chất lượng nước máy ở khu vực đô thị.

Is tap water safe to drink in your city, like New York?

Nước máy có an toàn để uống ở thành phố của bạn, như New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tap water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tap water

Không có idiom phù hợp