Bản dịch của từ Tapenade trong tiếng Việt
Tapenade

Tapenade (Noun)
She served tapenade as an appetizer at the social gathering.
Cô ấy phục vụ tapenade như một món khai vị tại buổi tụ tập xã hội.
I don't like the taste of tapenade, so I avoided it.
Tôi không thích vị của tapenade, nên tôi tránh nó.
Did you try the tapenade with capers and anchovies in it?
Bạn đã thử tapenade với cây cây và cá cơm trong đó chưa?
Họ từ
Tapenade là một loại gia vị hoặc sốt có nguồn gốc từ ẩm thực Địa Trung Hải, thường được làm từ ô liu, cá cơm, dầu ô liu và các gia vị khác. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, việc phát âm có thể hơi khác nhau. Tapenade thường được dùng như một loại nước chấm, kèm theo bánh mì hoặc trong các món ăn như salad, mang lại hương vị đậm đà cho món ăn.
Từ "tapenade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "tapeno" trong tiếng Occitan, có nghĩa là "bạc hà". Rễ từ Latin "tapa" có nghĩa là "món ăn" cũng góp phần hình thành từ này. Tapenade là một loại sốt thường được làm từ ô liu, cá cơm và gia vị, phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc sử dụng như một gia vị hay nước chấm, thể hiện sự kết hợp văn hóa ẩm thực phong phú.
Từ "tapenade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ một loại tương làm từ ô liu, hạt dẻ cười và gia vị, phổ biến trong các món ăn Địa Trung Hải. Điều này cho thấy sự chuyên biệt của từ này trong lĩnh vực ẩm thực và không phải là từ vựng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp