Bản dịch của từ Dip trong tiếng Việt
Dip
Dip (Noun)
The dip of the fault line was steep, causing concern.
Độ dốc của đường gãy rất dốc, gây lo ngại.
The geologist measured the dip of the rock formation accurately.
Nhà địa chất đo độ dốc của hình thành đá một cách chính xác.
Understanding the dip of the surface is crucial for construction.
Hiểu rõ độ dốc của bề mặt là rất quan trọng cho việc xây dựng.
(khiêu vũ) một động tác thuộc nhiều phong cách khác nhau của các điệu nhảy đối tác, thường được thực hiện ở phần cuối của điệu nhảy, trong đó người theo sau nghiêng người về một bên và được người dẫn đầu hỗ trợ.
(dance) a move in many different styles of partner dances, often performed at the end of a dance, in which the follower leans far to the side and is supported by the leader.
During the salsa class, they practiced the dip technique.
Trong lớp salsa, họ luyện tập kỹ thuật dip.
At the ballroom competition, the dip was the highlight.
Tại cuộc thi nhảy ballroom, dip là điểm nhấn.
The dip in the tango routine was executed flawlessly.
Kỹ thuật dip trong bài tập tango được thực hiện hoàn hảo.
Độ nghiêng xuống; hướng bên dưới đường ngang; dốc; sân bóng đá.
Inclination downward; direction below a horizontal line; slope; pitch.
The dip in the economy affected many businesses negatively.
Sự suy thoái trong nền kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều doanh nghiệp.
She noticed a dip in the number of attendees at the event.
Cô ấy nhận thấy sự giảm số lượng người tham dự sự kiện.
The dip in the road caused the car to slow down.
Sự dốc trên đường khiến xe ô tô chậm lại.
Dạng danh từ của Dip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dip | Dips |
Kết hợp từ của Dip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden dip Sự sụt đột | The sudden dip in social media engagement surprised everyone. Sự giảm đột ngột trong tương tác trên mạng xã hội làm bất ngờ mọi người. |
Quick dip Nhanh chóng ngâm | A quick dip in the pool refreshed us on a hot day. Một sự ngâm nhanh trong hồ làm chúng tôi cảm thấy sảng khoái vào một ngày nóng. |
Occasional dip Rơi rớt đôi lần | An occasional dip in social media usage can be beneficial. Một sự giảm nhẹ trong việc sử dụng mạng xã hội có thể mang lại lợi ích. |
Refreshing dip Sự ngâm nước mới mẻ | After a day of volunteering, a refreshing dip in the pool was relaxing. Sau một ngày tình nguyện, một cái ngâm sảng khoái trong hồ bơi thật thư giãn. |
Sharp dip Sự giảm đột ngột | The social media platform experienced a sharp dip in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự giảm sút đột ngột. |
Dip (Verb)
(chuyển tiếp) hạ thấp cơ thể trong thời gian ngắn bằng cách uốn cong đầu gối trong khi vẫn giữ cơ thể ở tư thế thẳng đứng, thường theo nhịp điệu, như khi hát hoặc nhảy.
(transitive) to briefly lower the body by bending the knees while keeping the body in an upright position, usually in rhythm, as when singing or dancing.
She dipped gracefully during the waltz.
Cô ấy nhún nhảy một cách duyên dáng trong vũ điệu valse.
At the party, he dipped to the beat of the music.
Tại bữa tiệc, anh ấy nhún theo nhịp nhạc.
The group dipped together during the traditional dance performance.
Cả nhóm đã nhún cùng nhau trong buổi biểu diễn vũ điệu truyền thống.
Farmers dip their livestock to prevent parasites.
Nông dân ngâm gia súc để ngăn chặn sâu bệnh.
During the annual festival, villagers dip their sheep in solution.
Trong lễ hội hàng năm, người làng ngâm cừu của họ trong dung dịch.
To maintain animal health, ranchers regularly dip their cattle.
Để duy trì sức khỏe cho động vật, người chăn gia cầm thường xuyên ngâm gia súc của họ.
(thông tục) cam kết như một lời cam kết; để thế chấp.
(transitive) to engage as a pledge; to mortgage.
He decided to dip his savings in the new business venture.
Anh ấy quyết định thế cả tiền tiết kiệm vào dự án kinh doanh mới.
She dipped her jewelry to secure a loan for the charity.
Cô ấy thế trang sức để đảm bảo khoản vay cho tổ chức từ thiện.
The company dipped its assets to fund the community project.
Công ty thế tài sản để tài trợ cho dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Dip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dipping |
Kết hợp từ của Dip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dip gently Lướt nhẹ | She dips gently into the conversation, adding valuable insights. Cô ấy nhẹ nhàng xen vào cuộc trò chuyện, thêm những cái nhìn quý giá. |
Dip quickly Nhanh chóng | She dipped quickly into the conversation. Cô ấy nhanh chóng tham gia vào cuộc trò chuyện. |
Dip slowly Di chậm | The sun dipped slowly below the horizon. Mặt trời lặn chậm chạp dưới chân trời. |
Dip steeply Đột ngột giảm | The number of volunteers for the charity project dipped steeply. Số tình nguyện viên cho dự án từ thiện giảm đột ngột. |
Dip sharply Đột ngột giảm sâu | The number of attendees at the charity event dipped sharply. Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện giảm mạnh. |
Họ từ
Danh từ "dip" thường chỉ hành động nhúng một vật vào chất lỏng, hoặc tình trạng giảm mạnh, như trong cụm từ "dip trong doanh thu". Từ này có phiên bản tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "dip" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ món sốt nhúng, còn ở Mỹ, nó có thể dùng phổ biến hơn trong các thuật ngữ kinh tế.
Từ "dip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dīpāre", mang ý nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "hãm xuống". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhấn một vật vào một chất lỏng. Ngày nay, "dip" không chỉ còn dừng lại ở nghĩa đen mà còn được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là các món ăn nhúng, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa hình thức và nội dung trong truyền thống ẩm thực.
Từ "dip" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà từ này có thể liên quan đến các chủ đề về ẩm thực, sức khỏe hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Writing và Speaking, "dip" có thể được sử dụng để mô tả hành động giảm sút hoặc sự suy yếu của một cái gì đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao (như "dip in performance") hoặc kinh tế (như "dip in sales").
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp