Bản dịch của từ Taping trong tiếng Việt
Taping

Taping (Verb)
They are taping the community meeting for local television broadcast.
Họ đang ghi hình cuộc họp cộng đồng để phát sóng trên truyền hình địa phương.
She is not taping her podcast today due to technical issues.
Cô ấy không ghi âm podcast hôm nay vì sự cố kỹ thuật.
Are they taping the charity event for future promotions?
Họ có đang ghi hình sự kiện từ thiện để quảng bá sau này không?
She is taping a message for her social media followers.
Cô ấy đang ghi âm một tin nhắn cho người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy.
He is not taping the interview to share on social platforms.
Anh ấy không ghi âm cuộc phỏng vấn để chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.
Dạng động từ của Taping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taping |
Taping (Noun)
Hành vi ghi âm hoặc phát sóng.
Act of recording or broadcasting.
The taping of the charity event raised over $10,000 for children.
Việc ghi hình sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho trẻ em.
The taping of the social documentary did not include any interviews.
Việc ghi hình tài liệu xã hội không bao gồm bất kỳ cuộc phỏng vấn nào.
Is the taping of the community meeting open to the public?
Việc ghi hình cuộc họp cộng đồng có mở cho công chúng không?
Taping conversations can be helpful for improving listening skills.
Ghi âm cuộc trò chuyện có thể hữu ích để cải thiện kỹ năng nghe.
Avoid taping without permission as it can violate privacy laws.
Tránh ghi âm mà không có sự cho phép vì có thể vi phạm luật pháp về quyền riêng tư.
Dạng danh từ của Taping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taping | Tapings |
Họ từ
Taping, trong ngữ cảnh tiếng Anh, chỉ hành động sử dụng băng dính (tape) để dán, đặt hoặc che phủ những bề mặt khác nhau. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công và sửa chữa. Dù có cách phát âm tương tự ở cả hai biến thể tiếng Anh (Anh và Mỹ), tên gọi và ứng dụng cụ thể của một số loại băng dính có thể khác nhau, ví dụ như "scotch tape" (Mỹ) và "sellotape" (Anh).
Từ "taping" bắt nguồn từ động từ "to tape", có nguồn gốc từ tiếng Anh và được hình thành từ danh từ "tape", có nghĩa là băng dính. "Tape" xuất phát từ tiếng Latinh "tapa", có nghĩa là "vải hoặc băng". Sự phát triển của từ này diễn ra vào thế kỷ 20, khi băng dính trở thành công cụ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến công nghiệp. Hiện nay, "taping" thường ngụ ý việc sử dụng băng dính để kết dính hoặc bảo vệ các bề mặt.
Từ "taping" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến âm thanh hoặc ghi hình. Trong phần Đọc, "taping" có khả năng xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hoặc sản xuất truyền thông. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng khi thảo luận về quy trình ghi âm hoặc ghi hình. Ngoài ra, "taping" thường xuất hiện trong lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc khi mô tả hoạt động ghi âm hoặc video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp