Bản dịch của từ Tardigrade trong tiếng Việt
Tardigrade

Tardigrade (Noun)
Tardigrades are fascinating creatures found in various water bodies worldwide.
Tardigrade là sinh vật thú vị được tìm thấy trong nhiều nguồn nước trên toàn cầu.
Many people do not know about the existence of tardigrades.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của tardigrade.
Are tardigrades really as resilient as scientists claim?
Liệu tardigrade có thực sự bền bỉ như các nhà khoa học nói không?
Dạng danh từ của Tardigrade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tardigrade | Tardigrades |
Tardigrade (tiếng Việt: thú rất nhỏ) là một nhóm động vật có vú nhỏ thuộc lớp Tardigrada, thường được gọi là "gấu nước". Chúng nổi bật với khả năng sống sót trong các điều kiện cực kỳ khắc nghiệt, như nhiệt độ cực thấp, áp suất cao, và môi trường không có không khí. Tardigrades có thể tồn tại trạng thái ngủ đông kéo dài, giúp chúng thích ứng với các thay đổi môi trường. Trong nghiên cứu sinh học, chúng là đối tượng quan trọng để hiểu biết về sự sống tồn tại và tiến hóa.
Tardigrade, có nguồn gốc từ từ Latin "tardigradus", mang nghĩa là "đi chậm" (tardus - chậm, gradus - bước). Từ này được đặt tên cho nhóm động vật nhỏ này do đặc điểm di chuyển chậm chạp của chúng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, tardigrade đã thu hút sự chú ý của giới khoa học nhờ khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. Ngày nay, tardigrade được sử dụng để nghiên cứu sự sống, độ bền và khả năng thích ứng của sinh vật.
Tardigrade là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại động vật nguyên sinh có khả năng sinh tồn cực kỳ cao trong điều kiện khắc nghiệt. Trong các ngữ cảnh khác, tardigrade có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học về đa dạng sinh học, nghiên cứu về sự sống ngoài trái đất hoặc trong các khóa học sinh học nâng cao.