Bản dịch của từ Tardy trong tiếng Việt
Tardy

Tardy (Adjective)
Her tardy arrival caused her to miss the IELTS speaking test.
Sự đến muộn của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ bài thi nói IELTS.
He was never tardy for his IELTS writing class.
Anh ấy không bao giờ đến muộn cho lớp viết IELTS của mình.
Is being tardy considered acceptable during the IELTS exam?
Việc đến muộn có được coi là chấp nhận được trong kì thi IELTS không?
Họ từ
Tardy là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến muộn hoặc chậm trễ trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉ việc học sinh đến lớp muộn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tardy" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ "late" thường được dùng thay thế với tần suất cao hơn.
Từ "tardy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tardus", mang nghĩa là "chậm", "muộn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 15, chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đến muộn hoặc xảy ra chậm trễ. Ý nghĩa hiện tại của "tardy" vẫn duy trì khía cạnh thời gian, phản ánh sự chậm trễ hay không kịp thời của một diễn biến, sự kiện hoặc hành động nào đó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tardy" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và giao tiếp chính thức, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking để mô tả sự chậm trễ hoặc muộn màng. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có khả năng xuất hiện trong các bài luận về thời gian và quản lý. Ngoài ra, "tardy" cũng phổ biến trong môi trường giáo dục, khi giảng viên báo cáo sự đi học không đúng giờ của sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp