Bản dịch của từ Tardy trong tiếng Việt

Tardy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tardy (Adjective)

tˈɑɹdi
tˈɑɹdi
01

Trì hoãn hoặc trì hoãn quá thời gian quy định hoặc dự kiến; muộn.

Delaying or delayed beyond the right or expected time late.

Ví dụ

Her tardy arrival caused her to miss the IELTS speaking test.

Sự đến muộn của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ bài thi nói IELTS.

He was never tardy for his IELTS writing class.

Anh ấy không bao giờ đến muộn cho lớp viết IELTS của mình.

Is being tardy considered acceptable during the IELTS exam?

Việc đến muộn có được coi là chấp nhận được trong kì thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tardy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tardy

Không có idiom phù hợp