Bản dịch của từ Tarlatan trong tiếng Việt

Tarlatan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarlatan (Noun)

tˈɑɹlətn
tˈɑɹlətn
01

Một loại vải muslin mỏng, dệt hở, dùng để làm cứng váy dạ hội.

A thin openweave muslin fabric used for stiffening ball dresses.

Ví dụ

The designer used tarlatan to stiffen the ball gown for the event.

Nhà thiết kế đã sử dụng tarlatan để làm cứng chiếc váy dạ hội.

Many people do not know what tarlatan is in fashion design.

Nhiều người không biết tarlatan là gì trong thiết kế thời trang.

Is tarlatan commonly used in modern ball dress designs today?

Tarlatan có được sử dụng phổ biến trong thiết kế váy dạ hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarlatan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarlatan

Không có idiom phù hợp