Bản dịch của từ Tarpon trong tiếng Việt

Tarpon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarpon (Noun)

tˈɑɹpn
tˈɑɹpn
01

Một loài cá biển nhiệt đới lớn có hình dạng giống cá trích.

A large tropical marine fish of herringlike appearance.

Ví dụ

The tarpon is a popular fish among sport fishermen in Florida.

Cá tarpon là loài cá phổ biến trong giới câu cá thể thao ở Florida.

Many people do not know about the tarpon's unique appearance.

Nhiều người không biết về vẻ ngoài độc đáo của cá tarpon.

Is the tarpon considered a valuable catch in social fishing events?

Cá tarpon có được coi là một con cá quý giá trong các sự kiện câu cá xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarpon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarpon

Không có idiom phù hợp