Bản dịch của từ Tarry over trong tiếng Việt
Tarry over
Verb
Tarry over (Verb)
tˈæɹivˌoʊɚ
tˈæɹivˌoʊɚ
Ví dụ
Many people tarry over their responses during social gatherings.
Nhiều người thường chần chừ trong phản hồi tại các buổi gặp gỡ xã hội.
She did not tarry over making friends at the party.
Cô ấy không chần chừ trong việc kết bạn tại bữa tiệc.
Why do some guests tarry over their conversations at events?
Tại sao một số khách mời lại chần chừ trong cuộc trò chuyện tại sự kiện?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tarry over
Không có idiom phù hợp