Bản dịch của từ Tarry over trong tiếng Việt

Tarry over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarry over (Verb)

tˈæɹivˌoʊɚ
tˈæɹivˌoʊɚ
01

Trì hoãn hoặc đến muộn trong việc đi, đến hoặc làm điều gì đó.

Delay or be late in going coming or doing something.

Ví dụ

Many people tarry over their responses during social gatherings.

Nhiều người thường chần chừ trong phản hồi tại các buổi gặp gỡ xã hội.

She did not tarry over making friends at the party.

Cô ấy không chần chừ trong việc kết bạn tại bữa tiệc.

Why do some guests tarry over their conversations at events?

Tại sao một số khách mời lại chần chừ trong cuộc trò chuyện tại sự kiện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tarry over cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarry over

Không có idiom phù hợp