Bản dịch của từ Task-group trong tiếng Việt

Task-group

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Task-group (Noun)

tˈeɪskɹˈʌp
tˈeɪskɹˈʌp
01

Một nhóm cá nhân được phân công làm việc cùng nhau trong những nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

A group of individuals assigned to work together on specific tasks or projects.

Ví dụ

The community organized a task-group to clean up the park.

Cộng đồng đã tổ chức một nhóm nhiệm vụ để dọn dẹp công viên.

The task-group successfully completed the charity fundraising project last month.

Nhóm nhiệm vụ đã hoàn thành dự án gây quỹ từ thiện thành công tháng trước.

The task-group members collaborated effectively to achieve their goals.

Các thành viên trong nhóm nhiệm vụ đã hợp tác hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình.

Task-group (Verb)

tˈeɪskɹˈʌp
tˈeɪskɹˈʌp
01

Phân công các cá nhân làm việc cùng nhau trong một nhóm để hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

To assign individuals to work together in a group to accomplish specific tasks or projects.

Ví dụ

The teacher tasked the students to form a task-group for the project.

Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh thành lập nhóm công việc cho dự án.

In the community center, volunteers are tasked to create a task-group.

Tại trung tâm cộng đồng, tình nguyện viên được giao nhiệm vụ tạo nhóm công việc.

The manager tasked the employees to establish a task-group for efficiency.

Quản lý giao nhiệm vụ cho nhân viên thành lập nhóm công việc để hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/task-group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Task-group

Không có idiom phù hợp