Bản dịch của từ Tastefully trong tiếng Việt
Tastefully

Tastefully (Adverb)
She decorated the hall tastefully for the wedding reception last Saturday.
Cô ấy trang trí hội trường một cách tinh tế cho tiệc cưới hôm thứ Bảy.
They did not dress tastefully for the formal dinner event last week.
Họ đã không ăn mặc tinh tế cho sự kiện ăn tối trang trọng tuần trước.
Did the guests arrive tastefully dressed for the charity gala last month?
Liệu các khách mời có đến ăn mặc tinh tế cho buổi gala từ thiện tháng trước không?
Họ từ
"Tastefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách có gu thẩm mỹ", thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó mà thể hiện sự tinh tế và nhạy bén trong lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng của từ trong từng thuộc địa.
Từ "tastefully" xuất phát từ động từ "taste", có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh giá" hay "cân nhắc". Qua thời gian, từ này đã chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp "goût", mang nghĩa là "thưởng thức". Trong ngữ cảnh hiện đại, "tastefully" chỉ sự tinh tế, hợp lý trong việc chọn lựa hoặc trang trí, phản ánh khả năng đánh giá giá trị thẩm mỹ một cách nhẹ nhàng và trang nhã. Sự phát triển nghĩa này gắn liền với sự nhấn mạnh về mỹ cảm trong xã hội.
Từ "tastefully" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế và phong cách sống. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả cách hành xử hoặc sở thích nội thất thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế. Sự xuất hiện phổ biến của "tastefully" phản ánh nhu cầu diễn đạt sắc thái trong việc đánh giá chất lượng thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp