Bản dịch của từ Tastier trong tiếng Việt
Tastier
Tastier (Adjective)
This dish is tastier than the one we had yesterday.
Món ăn này ngon hơn món chúng ta đã ăn hôm qua.
The new café's pastries are not tastier than the bakery's.
Bánh ngọt của quán cà phê mới không ngon hơn của tiệm bánh.
Is this pizza tastier than the one from Domino's?
Pizza này có ngon hơn pizza từ Domino's không?
Dạng tính từ của Tastier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tasty Ngon | Tastier Tastier | Tastiest Ngon nhất |
Tastier (Adverb)
The homemade pizza is tastier than the store-bought one.
Pizza tự làm ngon hơn pizza mua sẵn.
Fast food is not tastier than traditional home-cooked meals.
Thức ăn nhanh không ngon hơn bữa ăn gia đình truyền thống.
Is the salad tastier than the sandwich at the café?
Salad có ngon hơn bánh sandwich ở quán cà phê không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp