Bản dịch của từ Tastier trong tiếng Việt
Tastier

Tastier (Adjective)
This dish is tastier than the one we had yesterday.
Món ăn này ngon hơn món chúng ta đã ăn hôm qua.
The new café's pastries are not tastier than the bakery's.
Bánh ngọt của quán cà phê mới không ngon hơn của tiệm bánh.
Is this pizza tastier than the one from Domino's?
Pizza này có ngon hơn pizza từ Domino's không?
Dạng tính từ của Tastier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tasty Ngon | Tastier Tastier | Tastiest Ngon nhất |
Tastier (Adverb)
The homemade pizza is tastier than the store-bought one.
Pizza tự làm ngon hơn pizza mua sẵn.
Fast food is not tastier than traditional home-cooked meals.
Thức ăn nhanh không ngon hơn bữa ăn gia đình truyền thống.
Is the salad tastier than the sandwich at the café?
Salad có ngon hơn bánh sandwich ở quán cà phê không?
Họ từ
"Tastier" là tính từ so sánh hơn của "tasty", có nghĩa là ngon hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống có hương vị hấp dẫn hơn so với thứ khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng các hình thức từ khác như "more tasty". Cả hai đều được sử dụng trong văn nói và văn viết, nhưng "tastier" phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "tastier" xuất phát từ động từ "taste", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tastare", có nghĩa là nếm thử. "Tastare" lại có nguồn gốc từ "tangere", nghĩa là chạm vào. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc cảm nhận hương vị và sự trải nghiệm giác quan. Sự xuất hiện của hậu tố "-er" cho phép so sánh, phản ánh một sự biến đổi trong ý nghĩa từ chỉ cảm nhận đơn giản sang so sánh, nhấn mạnh sự phong phú hơn về vị giác trong thực phẩm hoặc đồ uống.
Từ "tastier" thường xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến ẩm thực và so sánh hương vị. Trong các phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả các món ăn hoặc so sánh trải nghiệm ẩm thực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "tastier" thường được sử dụng để quảng cáo thực phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, nơi người nói nhấn mạnh sự khác biệt về hương vị giữa các món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp