Bản dịch của từ Tastier trong tiếng Việt

Tastier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tastier (Adjective)

tˈeɪstiɚ
tˈeɪstiɚ
01

Có hương vị tốt hơn những thứ khác.

Having a better taste than something else.

Ví dụ

This dish is tastier than the one we had yesterday.

Món ăn này ngon hơn món chúng ta đã ăn hôm qua.

The new café's pastries are not tastier than the bakery's.

Bánh ngọt của quán cà phê mới không ngon hơn của tiệm bánh.

Is this pizza tastier than the one from Domino's?

Pizza này có ngon hơn pizza từ Domino's không?

Dạng tính từ của Tastier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tasty

Ngon

Tastier

Tastier

Tastiest

Ngon nhất

Tastier (Adverb)

ˈtæ.sti.ɚ
ˈtæ.sti.ɚ
01

Theo cách có hương vị tốt hơn những thứ khác.

In a way that has a better taste than something else.

Ví dụ

The homemade pizza is tastier than the store-bought one.

Pizza tự làm ngon hơn pizza mua sẵn.

Fast food is not tastier than traditional home-cooked meals.

Thức ăn nhanh không ngon hơn bữa ăn gia đình truyền thống.

Is the salad tastier than the sandwich at the café?

Salad có ngon hơn bánh sandwich ở quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tastier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tastier

Không có idiom phù hợp