Bản dịch của từ Tastiness trong tiếng Việt

Tastiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tastiness (Noun)

tˈeɪstinəs
tˈeɪstinəs
01

Chất lượng làm hài lòng hoặc hấp dẫn đối với cảm giác vị giác.

The quality of being pleasing or attractive to the sense of taste.

Ví dụ

The tastiness of the food at the festival impressed everyone attending.

Hương vị của món ăn tại lễ hội đã gây ấn tượng với mọi người.

The tastiness of fast food does not promote healthy eating habits.

Hương vị của đồ ăn nhanh không thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh.

Is the tastiness of local dishes better than international cuisine?

Hương vị của các món ăn địa phương có tốt hơn ẩm thực quốc tế không?

Tastiness (Adjective)

tˈeɪstinəs
tˈeɪstinəs
01

Có một hương vị hấp dẫn hoặc dễ chịu.

Having an attractive or pleasing taste.

Ví dụ

The tastiness of Sarah's cake impressed everyone at the party.

Sự ngon miệng của bánh Sarah đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

The tastiness of fast food does not guarantee its health benefits.

Sự ngon miệng của đồ ăn nhanh không đảm bảo lợi ích sức khỏe.

Is the tastiness of local dishes better than international cuisine?

Liệu sự ngon miệng của các món ăn địa phương có tốt hơn ẩm thực quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tastiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tastiness

Không có idiom phù hợp