Bản dịch của từ Tattooist trong tiếng Việt

Tattooist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tattooist (Noun)

tˈætəst
tˈætəst
01

Một người xăm hình lên da.

A person who tattoos designs onto the skin

Ví dụ

The tattooist created a beautiful design for Sarah's arm.

Người xăm hình đã tạo ra một thiết kế đẹp cho cánh tay Sarah.

The tattooist does not work on Sundays at the local studio.

Người xăm hình không làm việc vào Chủ nhật tại studio địa phương.

Is the tattooist available for consultations this week?

Người xăm hình có sẵn để tư vấn trong tuần này không?

02

Một nghệ sĩ chuyên về xăm hình.

An artist who specializes in tattooing

Ví dụ

The tattooist created a beautiful design for Maria's arm.

Người xăm hình đã tạo ra một thiết kế đẹp cho cánh tay Maria.

The tattooist did not work on Sundays at the studio.

Người xăm hình không làm việc vào Chủ nhật tại studio.

Is the tattooist available for a consultation this week?

Người xăm hình có sẵn để tư vấn trong tuần này không?

03

Một người có tay nghề cao trong việc xăm hình.

A person skilled in the application of tattoos

Ví dụ

The tattooist created a beautiful design for Sarah's arm.

Người xăm hình đã tạo ra một thiết kế đẹp cho cánh tay Sarah.

The tattooist did not attend the social event last weekend.

Người xăm hình đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the tattooist well-known in the local art community?

Người xăm hình có nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tattooist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattooist

Không có idiom phù hợp