Bản dịch của từ Tattooing trong tiếng Việt
Tattooing
Tattooing (Verb)
Tattooing is becoming popular among young people in urban areas.
Xăm hình đang trở nên phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố.
Tattooing is not accepted in many conservative communities in Vietnam.
Xăm hình không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng bảo thủ tại Việt Nam.
Is tattooing a form of self-expression for many individuals today?
Xăm hình có phải là một hình thức thể hiện bản thân của nhiều người không?
Dạng động từ của Tattooing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattoo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattoos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattooing |
Tattooing (Noun Countable)
Tattooing is popular among young people in urban areas like New York.
Xăm hình rất phổ biến trong giới trẻ ở những thành phố như New York.
Many parents do not support tattooing for their teenagers.
Nhiều bậc phụ huynh không ủng hộ việc xăm hình cho thanh thiếu niên.
Is tattooing considered a form of art in modern society?
Xăm hình có được coi là một hình thức nghệ thuật trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Hình xăm (tattooing) là một phương pháp nghệ thuật tạo hình bằng cách châm kim để tiêm mực vào lớp da dưới cùng, tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết vĩnh viễn. Hình thức này có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau với ý nghĩa sâu sắc trong tôn giáo, văn hóa và cá nhân. Các thuật ngữ "tattoo" (Mỹ) và "tattooing" (Anh) đều được sử dụng, nhưng "tattooing" thường chỉ quá trình tạo hình xăm, còn "tattoo" có thể chỉ hình xăm hoàn thiện. Sự khác biệt trong phát âm và cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ là tối thiểu, nhưng sự chú trọng đến hình thức xăm trong văn hóa có thể khác nhau.
Từ "tattooing" có nguồn gốc từ tiếng Tahiti "tatu", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "in hình". Nguyên thủy, hình xăm được coi là một biểu tượng văn hóa và tôn giáo trong nhiều nền văn minh, từ Polynesia đến Ai Cập cổ đại. Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng quá trình du nhập văn hóa và ngôn ngữ đã làm cho nó trở thành phần của từ vựng tiếng Anh. Ngày nay, "tattooing" không chỉ liên quan đến nghệ thuật xăm hình mà còn thể hiện bản sắc cá nhân và niềm tự hào văn hóa.
Từ "tattooing" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc biểu hiện bản thân. Trong phần Đọc và Viết, "tattooing" thường xuất hiện trong các bài viết nói về xu hướng xã hội hoặc lịch sử. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật xăm hình, ý nghĩa văn hóa của hình xăm và sự phát triển của ngành công nghiệp xăm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp