Bản dịch của từ Tattooing trong tiếng Việt
Tattooing
Tattooing (Verb)
Tattooing is becoming popular among young people in urban areas.
Xăm hình đang trở nên phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố.
Tattooing is not accepted in many conservative communities in Vietnam.
Xăm hình không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng bảo thủ tại Việt Nam.
Is tattooing a form of self-expression for many individuals today?
Xăm hình có phải là một hình thức thể hiện bản thân của nhiều người không?
Dạng động từ của Tattooing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattoo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattoos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattooing |
Tattooing (Noun Countable)
Tattooing is popular among young people in urban areas like New York.
Xăm hình rất phổ biến trong giới trẻ ở những thành phố như New York.
Many parents do not support tattooing for their teenagers.
Nhiều bậc phụ huynh không ủng hộ việc xăm hình cho thanh thiếu niên.
Is tattooing considered a form of art in modern society?
Xăm hình có được coi là một hình thức nghệ thuật trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp