Bản dịch của từ Tattooing trong tiếng Việt

Tattooing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tattooing (Verb)

tætˈuɪŋ
tætˈuɪŋ
01

Hành động đánh dấu một bộ phận của cơ thể bằng một thiết kế không thể xóa nhòa bằng cách đưa sắc tố vào các vết thủng trên da.

The action of marking a part of the body with an indelible design by inserting pigment into punctures in the skin.

Ví dụ

Tattooing is becoming popular among young people in urban areas.

Xăm hình đang trở nên phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố.

Tattooing is not accepted in many conservative communities in Vietnam.

Xăm hình không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng bảo thủ tại Việt Nam.

Is tattooing a form of self-expression for many individuals today?

Xăm hình có phải là một hình thức thể hiện bản thân của nhiều người không?

Dạng động từ của Tattooing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tattoo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tattooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tattooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tattoos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tattooing

Tattooing (Noun Countable)

01

Hành động hoặc thực hành đánh dấu da bằng các thiết kế bằng cách chọc thủng và chèn chất màu.

The act or practice of marking the skin with designs by puncturing it and inserting pigment.

Ví dụ

Tattooing is popular among young people in urban areas like New York.

Xăm hình rất phổ biến trong giới trẻ ở những thành phố như New York.

Many parents do not support tattooing for their teenagers.

Nhiều bậc phụ huynh không ủng hộ việc xăm hình cho thanh thiếu niên.

Is tattooing considered a form of art in modern society?

Xăm hình có được coi là một hình thức nghệ thuật trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tattooing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattooing

Không có idiom phù hợp