Bản dịch của từ Tautness trong tiếng Việt
Tautness
Tautness (Noun)
The tautness of the rope symbolized the strength of their bond.
Sự căng của dây thể hiện sức mạnh của mối liên kết của họ.
The tautness of the drum skin produced a crisp sound.
Sự căng của da trống tạo ra âm thanh sắc nét.
The tautness of the fabric made the dress look elegant.
Sự căng của vải khiến chiếc váy trở nên lịch lãm.
Tautness (Adjective)
The tautness of the rope symbolized the strong bond between friends.
Sự căng thẳng của dây tượng trưng cho mối quan hệ mạnh mẽ giữa bạn bè.
Her tautness in handling the situation impressed everyone at the social event.
Sự chặt chẽ của cô ấy trong xử lý tình huống gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The tautness of the schedule left no room for delays or errors.
Sự chặt chẽ của lịch trình không để lại chỗ cho sự chậm trễ hoặc sai sót.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tautness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tautness (danh từ) chỉ trạng thái căng thẳng hoặc khít chặt của một vật thể, thường đề cập đến các cơ, dây, hoặc chất liệu. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó cũng có thể ám chỉ đến cảm giác lo âu hoặc căng thẳng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau có thể khác nhau, đặc biệt trong y học và thể thao.
Từ "tautness" xuất phát từ gốc Latinh "tensus," có nghĩa là "kéo căng." Giai đoạn phát triển của từ này bắt đầu từ tiếng Anh cổ với hình thức "tawt," sau đó được chuyển thể thành "taut" và "tautness" để chỉ trạng thái bị kéo căng hoặc căng thẳng. Hiện tại, từ này không chỉ diễn tả sự căng thẳng vật lý mà còn được mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, phản ánh sự căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "tautness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về thể chất hoặc cảm xúc, đặc biệt trong bài viết và đọc tài liệu mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể hình. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, như trong các thảo luận về tính đàn hồi hoặc áp lực vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp