Bản dịch của từ Tautness trong tiếng Việt

Tautness

Noun [U/C] Adjective

Tautness (Noun)

01

Chất lượng kéo khít, không chùng.

The quality of being tightly drawn not slack.

Ví dụ

The tautness of the rope symbolized the strength of their bond.

Sự căng của dây thể hiện sức mạnh của mối liên kết của họ.

The tautness of the drum skin produced a crisp sound.

Sự căng của da trống tạo ra âm thanh sắc nét.

The tautness of the fabric made the dress look elegant.

Sự căng của vải khiến chiếc váy trở nên lịch lãm.

Tautness (Adjective)

01

Kéo hoặc kéo chặt.

Pulled or drawn tight.

Ví dụ

The tautness of the rope symbolized the strong bond between friends.

Sự căng thẳng của dây tượng trưng cho mối quan hệ mạnh mẽ giữa bạn bè.

Her tautness in handling the situation impressed everyone at the social event.

Sự chặt chẽ của cô ấy trong xử lý tình huống gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The tautness of the schedule left no room for delays or errors.

Sự chặt chẽ của lịch trình không để lại chỗ cho sự chậm trễ hoặc sai sót.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tautness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tautness

Không có idiom phù hợp