Bản dịch của từ Tax invoice trong tiếng Việt
Tax invoice

Tax invoice (Noun)
The tax invoice for the community center was $1,500 last month.
Hóa đơn thuế cho trung tâm cộng đồng là 1.500 đô la tháng trước.
They did not receive the tax invoice for the charity event.
Họ đã không nhận được hóa đơn thuế cho sự kiện từ thiện.
Did you get the tax invoice for the food drive donations?
Bạn đã nhận được hóa đơn thuế cho các khoản quyên góp thực phẩm chưa?
Hóa đơn thuế là tài liệu pháp lý chứng minh việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, trong đó nêu rõ thông tin về thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc thuế tiêu thụ đặc biệt (GST) mà người bán cần thu từ người mua. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, nhưng "invoice" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "tax invoice" thường được dùng để nhấn mạnh yếu tố thuế tại Anh. Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở phương thức sử dụng trong hệ thống kế toán của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "tax invoice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ "invoice" xuất phát từ tiếng Latin "invia", mang nghĩa là "chuyển đến" hoặc "gửi đến". Trong suốt quá trình lịch sử, các tài liệu liên quan đến thuế đã chuyển đổi từ hình thức đơn giản sang các định dạng pháp lý phức tạp. Ngày nay, "tax invoice" đề cập đến chứng từ pháp lý ghi nhận giao dịch thương mại, đồng thời thể hiện nghĩa vụ thuế của người mua hàng, thể hiện rõ ràng sự liên kết giữa hoạt động kinh doanh và hệ thống thuế.
"Tax invoice" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kế toán và tài chính, đề cập đến hóa đơn được phát hành bởi người bán cho người mua, nhằm chứng minh giao dịch và thể hiện nghĩa vụ thuế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này phổ biến hơn trong phần Listening và Reading, đặc biệt khi liên quan đến các bài học kinh doanh hoặc luật thương mại. Trong ngữ cảnh thực tế, "tax invoice" thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, quản lý tài chính doanh nghiệp và thủ tục hoàn thuế.