Bản dịch của từ Taximeter trong tiếng Việt
Taximeter
Noun [U/C]
Taximeter (Noun)
tˈæksɪmitəɹ
tˈæksɪmitəɹ
01
Một thiết bị dùng trên taxi có chức năng tự động ghi lại quãng đường đã đi và giá vé phải trả.
A device used in taxis that automatically records the distance travelled and the fare payable.
Ví dụ
The taxi driver checked the taximeter before starting the trip.
Tài xế taxi kiểm tra taximeter trước khi bắt đầu chuyến đi.
The taximeter showed a fare of $15 for the short journey.
Taximeter hiển thị mức phí 15 đô la cho chuyến đi ngắn.
Passengers can monitor the taximeter to ensure a fair charge.
Hành khách có thể giám sát taximeter để đảm bảo mức phí hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taximeter
Không có idiom phù hợp