Bản dịch của từ Taximeter trong tiếng Việt
Taximeter
Taximeter (Noun)
Một thiết bị dùng trên taxi có chức năng tự động ghi lại quãng đường đã đi và giá vé phải trả.
A device used in taxis that automatically records the distance travelled and the fare payable.
The taxi driver checked the taximeter before starting the trip.
Tài xế taxi kiểm tra taximeter trước khi bắt đầu chuyến đi.
The taximeter showed a fare of $15 for the short journey.
Taximeter hiển thị mức phí 15 đô la cho chuyến đi ngắn.
Passengers can monitor the taximeter to ensure a fair charge.
Hành khách có thể giám sát taximeter để đảm bảo mức phí hợp lý.
Họ từ
Taximeter là một thiết bị đo lường và hiển thị chi phí dịch vụ taxi dựa trên khoảng cách và thời gian. Thiết bị này hoạt động bằng cách tự động tính toán phí theo quy định, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi chi phí chuyến đi. Trong tiếng Anh, "taximeter" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể nói ngắn gọn hơn, ví dụ như "meter".
Từ "taximeter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "taxa" nghĩa là "thuế" hoặc "giá cả" và "metrum" nghĩa là "đo" hoặc "thước đo". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi thiết bị này được phát minh để đo lường chi phí dịch vụ taxi. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh chức năng chính của taximeter, là đo lường cước phí trên cơ sở khoảng cách hoặc thời gian, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "taximeter" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không đáng kể do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngành taxi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc thảo luận về dịch vụ taxi, chi phí di chuyển hoặc các quy định về vận tải. Sự sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong các cuộc hội thoại hàng ngày và tài liệu liên quan đến vận tải.