Bản dịch của từ Taxonomical trong tiếng Việt

Taxonomical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxonomical (Adjective)

tˌæksənˈɑmɨklə
tˌæksənˈɑmɨklə
01

Liên quan đến ngành khoa học liên quan đến phân loại, đặc biệt là các sinh vật; phân loại.

Relating to the branch of science concerned with classification especially of organisms taxonomic.

Ví dụ

The taxonomical classification of species helps understand social behaviors among animals.

Phân loại thuế học của các loài giúp hiểu hành vi xã hội giữa các động vật.

Social scientists do not always use taxonomical methods for their research.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng phương pháp phân loại cho nghiên cứu của họ.

What are the taxonomical categories for social insects like bees?

Các loại phân loại thuế học cho côn trùng xã hội như ong là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxonomical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxonomical

Không có idiom phù hợp