Bản dịch của từ Taxonomist trong tiếng Việt
Taxonomist

Taxonomist (Noun)
Những người thực hành khoa học phân loại theo một hệ thống được xác định trước.
Those who practice the science of classification according to a predetermined system.
The taxonomist classified 200 species of plants in Central Park.
Nhà phân loại đã phân loại 200 loài thực vật ở Công viên Trung tâm.
The taxonomist did not identify any new species last year.
Nhà phân loại không xác định được loài mới nào năm ngoái.
Is the taxonomist studying the classification of urban wildlife?
Nhà phân loại có đang nghiên cứu phân loại động vật hoang dã đô thị không?
Họ từ
Taxonomist là thuật ngữ chỉ những nhà khoa học nghiên cứu và phân loại sinh vật theo các tiêu chí đặc trưng, như hình thái học, di truyền học và sinh thái học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Taxonomist thường tham gia vào việc xây dựng hệ thống phân loại, như hệ thống phân loại bậc cao của Linnaeus, nhằm hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và mối quan hệ giữa các loài.
Từ "taxonomist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taxonomy", được hình thành từ "taxis", nghĩa là "sắp xếp", và "nomos", nghĩa là "luật lệ". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của taxonomist trong việc phân loại và tổ chức các sinh vật. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của sinh học phân loại vào thế kỷ 18, khi các nhà khoa học bắt đầu hệ thống hóa các loài. Hiện nay, "taxonomist" chỉ những chuyên gia nghiên cứu và phân loại sự sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về đa dạng sinh học.
Từ "taxonomist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, nơi có khả năng liên quan đến sinh học và phân loại loài. Từ này cũng có thể gặp trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn về sinh thái học, nơi nghiên cứu về sự phân loại và đặt tên cho các loài. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc tình huống phi học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp