Bản dịch của từ Taxonomize trong tiếng Việt
Taxonomize

Taxonomize (Verb)
Để phân biệt về mặt phân loại; (tổng quát hơn) để phân loại một cách có hệ thống.
To distinguish taxonomically more generally to classify systematically.
How do you taxonomize different social classes in your essay?
Làm thế nào bạn phân loại các tầng lớp xã hội khác nhau trong bài viết của bạn?
She never taxonomizes cultural diversity in her IELTS writing assignments.
Cô ấy không bao giờ phân loại đa dạng văn hóa trong các bài viết IELTS của mình.
Do you think it's important to taxonomize social issues for analysis?
Bạn nghĩ rằng việc phân loại các vấn đề xã hội để phân tích là quan trọng không?
"Taxonomize" là một động từ có nguồn gốc từ "taxonomy", mang nghĩa phân loại hoặc sắp xếp các đối tượng theo các tiêu chí cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và khoa học, đề cập đến việc phân chia các loài trong hệ thống phân loại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "taxonomize" giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào khu vực.
Từ "taxonomize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taxa", có nghĩa là "cái được đánh thuế" hay "hạng mục". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh sinh học và phân loại học, với nghĩa là phân loại các thực thể theo tiêu chí cụ thể. Ngày nay, "taxonomize" chỉ hành động sắp xếp hoặc phân chia các đối tượng thành các nhóm dựa trên những đặc điểm chung, phù hợp với các nguyên tắc phân loại.
Từ "taxonomize" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc lĩnh vực chuyên môn về phân loại sinh học và khoa học. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phân loại các đối tượng hoặc khái niệm. Nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh nha khoa, sinh học và triết học, nhằm hỗ trợ việc tổ chức kiến thức một cách hệ thống.