Bản dịch của từ Teaching assistant trong tiếng Việt
Teaching assistant

Teaching assistant (Noun)
Một sinh viên được trường đại học tuyển dụng để giúp đỡ một khoa học thuật.
A student employed by a university to help an academic department.
Maria works as a teaching assistant in the sociology department at university.
Maria làm trợ giảng trong khoa xã hội học tại trường đại học.
John is not a teaching assistant; he is a full-time student.
John không phải là trợ giảng; anh ấy là sinh viên toàn thời gian.
Is Sarah a teaching assistant in the psychology department this semester?
Sarah có phải là trợ giảng trong khoa tâm lý học học kỳ này không?
Thuật ngữ "teaching assistant" (TA) chỉ nhân viên hỗ trợ giảng dạy trong môi trường học thuật, thường là sinh viên cao học hoặc cử nhân. Họ trợ giúp giáo sư trong việc giảng dạy, chấm bài và quản lý lớp học. Ở Anh, thuật ngữ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng có thể gọi là "graduate teaching assistant" để phân biệt với các vị trí trong trường học phổ thông. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vai trò và bối cảnh, nhưng khái niệm cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "teaching assistant" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "teaching" (giảng dạy) và "assistant" (trợ lý). "Teaching" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "teon", có nghĩa là hướng dẫn, dạy dỗ, trong khi "assistant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assistere", nghĩa là đứng bên cạnh, hỗ trợ. Vai trò của trợ lý giảng dạy đã phát triển từ việc hỗ trợ giáo viên trong việc hướng dẫn học sinh, trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống giáo dục hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.
Từ "teaching assistant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cộng tác viên giảng dạy, người hỗ trợ giảng viên trong việc quản lý lớp học và hỗ trợ sinh viên. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong môi trường học tập.