Bản dịch của từ Teaching assistant trong tiếng Việt

Teaching assistant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaching assistant (Noun)

tˈitʃɪŋ əsˈɪstnt
tˈitʃɪŋ əsˈɪstnt
01

Một sinh viên được trường đại học tuyển dụng để giúp đỡ một khoa học thuật.

A student employed by a university to help an academic department.

Ví dụ

Maria works as a teaching assistant in the sociology department at university.

Maria làm trợ giảng trong khoa xã hội học tại trường đại học.

John is not a teaching assistant; he is a full-time student.

John không phải là trợ giảng; anh ấy là sinh viên toàn thời gian.

Is Sarah a teaching assistant in the psychology department this semester?

Sarah có phải là trợ giảng trong khoa tâm lý học học kỳ này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teaching assistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teaching assistant

Không có idiom phù hợp