Bản dịch của từ Teaching hospital trong tiếng Việt
Teaching hospital
Noun [U/C]
Teaching hospital (Noun)
tˈitʃɪŋ hˈɑspɪtl
tˈitʃɪŋ hˈɑspɪtl
Ví dụ
The teaching hospital provides hands-on experience for medical students.
Bệnh viện đào tạo cung cấp kinh nghiệm thực hành cho sinh viên y.
Not all hospitals are teaching hospitals associated with medical schools.
Không phải tất cả các bệnh viện đều là bệnh viện đào tạo liên kết với trường y khoa.
Is the teaching hospital affiliated with the local medical university?
Bệnh viện đào tạo có liên kết với trường y địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teaching hospital
Không có idiom phù hợp