Bản dịch của từ Team building trong tiếng Việt
Team building

Team building (Noun)
Quá trình cải thiện mối quan hệ và tinh thần đồng đội giữa các thành viên của một nhóm hoặc tổ chức.
The process of improving relationships and teamwork among members of a group or organization.
Team building activities strengthen relationships among coworkers during social events.
Các hoạt động xây dựng đội nhóm củng cố mối quan hệ giữa đồng nghiệp.
Team building does not always guarantee better communication among friends.
Xây dựng đội nhóm không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp tốt hơn.
What team building exercises do you recommend for improving social skills?
Bạn đề xuất bài tập xây dựng đội nhóm nào để cải thiện kỹ năng xã hội?
"Team building" là thuật ngữ chỉ các hoạt động và quy trình được thiết kế để củng cố tính hiệu quả và sự hợp tác trong một nhóm. Các hoạt động này thường bao gồm những trò chơi, bài tập hoặc sự kiện nhằm tăng cường sự giao tiếp và lòng tin giữa các thành viên. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "team building" được sử dụng như nhau, nhưng có thể khác nhau ở một số hoạt động hoặc phương pháp tiếp cận cụ thể trong từng vùng văn hóa.
Thuật ngữ "team building" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "team" và "building". "Team" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "team" (từ gốc Proto-Germanic *taimaz) có nghĩa là một nhóm người làm việc cùng nhau. "Building" bắt nguồn từ động từ "build" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan". Trong ngữ cảnh hiện đại, "team building" chỉ các hoạt động nhằm tăng cường sự hợp tác, giao tiếp và tinh thần đồng đội trong môi trường làm việc, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về quản lý và tâm lý học.
Cụm từ "team building" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thí sinh cần thảo luận về kỹ năng làm việc nhóm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công sở, giáo dục và các hoạt động xã hội nhằm cải thiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội. Việc tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm giúp nâng cao khả năng giao tiếp và tăng cường sự gắn bó giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
