Bản dịch của từ Team building trong tiếng Việt

Team building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team building (Noun)

tˈim bˈɪldɨŋ
tˈim bˈɪldɨŋ
01

Quá trình cải thiện mối quan hệ và tinh thần đồng đội giữa các thành viên của một nhóm hoặc tổ chức.

The process of improving relationships and teamwork among members of a group or organization.

Ví dụ

Team building activities strengthen relationships among coworkers during social events.

Các hoạt động xây dựng đội nhóm củng cố mối quan hệ giữa đồng nghiệp.

Team building does not always guarantee better communication among friends.

Xây dựng đội nhóm không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp tốt hơn.

What team building exercises do you recommend for improving social skills?

Bạn đề xuất bài tập xây dựng đội nhóm nào để cải thiện kỹ năng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/team building/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] These sports provide opportunities for physical activity, and competition [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Team building

Không có idiom phù hợp