Bản dịch của từ Teamwork trong tiếng Việt
Teamwork
Noun [U/C]

Teamwork(Noun)
tˈiːmwɜːk
ˈtimˌwɝk
Ví dụ
02
Hành vi hợp tác hoặc phối hợp trong một nhóm
Cooperative or collaborative behavior in a group
Ví dụ
03
Quá trình làm việc hợp tác với một nhóm
The process of working collaboratively with a group
Ví dụ
