Bản dịch của từ Teamwork trong tiếng Việt
Teamwork
Teamwork (Noun)
Hành động kết hợp của một nhóm, đặc biệt là khi hiệu quả và hiệu quả.
The combined action of a group, especially when effective and efficient.
Teamwork is crucial in community projects for success.
Làm việc theo nhóm là rất quan trọng để các dự án cộng đồng thành công.
The teamwork among volunteers made the event run smoothly.
Sự hợp tác giữa các tình nguyện viên đã giúp sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Effective teamwork is essential for a harmonious society.
Làm việc nhóm hiệu quả là điều cần thiết cho một xã hội hài hòa.
Kết hợp từ của Teamwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Effective teamwork Công tác nhóm hiệu quả | Effective teamwork enhances productivity in social projects. Làm việc nhóm hiệu quả tăng năng suất trong các dự án xã hội. |
Great teamwork Đồng đội xuất sắc | Great teamwork led to a successful charity event. Sự hợp tác tốt đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công. |
Good teamwork Đồng đội tốt | Good teamwork is essential for project success. Sự làm việc nhóm tốt là cần thiết cho thành công dự án. |
Họ từ
"Teamwork" là khái niệm chỉ việc làm việc cùng nhau trong một nhóm để đạt được mục tiêu chung. Từ này phản ánh tinh thần hợp tác và sự phối hợp giữa các thành viên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa làm việc và thói quen giao tiếp trong các quốc gia khác nhau.
Từ "teamwork" có nguồn gốc từ hai thành phần: "team" và "work". "Team" xuất phát từ tiếng Anh cổ "team", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zēmō", nghĩa là nhóm hoặc đội. "Work" có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorc", diễn tả hành động làm việc. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa làm việc cùng nhau trong một nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung, phản ánh tầm quan trọng của sự hợp tác trong các hoạt động của con người.
Từ "teamwork" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sự hợp tác và làm việc nhóm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý, giáo dục và thể thao, nhấn mạnh vai trò của sự hợp tác trong việc đạt mục tiêu chung. Sự phổ biến của "teamwork" thể hiện tầm quan trọng của nó trong các tình huống làm việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp