Bản dịch của từ Team player trong tiếng Việt

Team player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team player (Noun)

01

Một người làm việc tốt với những người khác trong môi trường nhóm hoặc nhóm.

A person who works well with others in a group or team setting.

Ví dụ

John is a great team player during group projects at school.

John là một người chơi nhóm tuyệt vời trong các dự án nhóm ở trường.

Maria is not a team player; she prefers to work alone.

Maria không phải là một người chơi nhóm; cô ấy thích làm việc một mình.

Is Sarah a team player in our community service activities?

Sarah có phải là một người chơi nhóm trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

02

Một người hợp tác và đóng góp tích cực cho nỗ lực của nhóm.

Someone who is cooperative and contributes positively to a group effort.

Ví dụ

John is a great team player in our community service project.

John là một người chơi đội tuyệt vời trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

She is not a team player during group discussions at the club.

Cô ấy không phải là một người chơi đội trong các cuộc thảo luận nhóm tại câu lạc bộ.

Is Mark considered a team player in the volunteer organization?

Mark có được coi là một người chơi đội trong tổ chức tình nguyện không?

03

Một cá nhân ưu tiên thành công của nhóm hơn là sự công nhận của cá nhân.

An individual who prioritizes group success over personal recognition.

Ví dụ

Maria is a true team player during our community service projects.

Maria là một người chơi nhóm thực sự trong các dự án phục vụ cộng đồng.

John is not a team player; he only cares about himself.

John không phải là một người chơi nhóm; anh ấy chỉ quan tâm đến bản thân.

Is Sarah considered a team player in our volunteer group?

Sarah có được coi là một người chơi nhóm trong nhóm tình nguyện của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Team player cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] For example, sports give the opportunity to develop interpersonal skills, like teamwork and communication skills, which will not only help people in their day-to-day social interactions but also benefit them in their workplace [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports

Idiom with Team player

Không có idiom phù hợp