Bản dịch của từ Team player trong tiếng Việt
Team player
Team player (Noun)
John is a great team player during group projects at school.
John là một người chơi nhóm tuyệt vời trong các dự án nhóm ở trường.
Maria is not a team player; she prefers to work alone.
Maria không phải là một người chơi nhóm; cô ấy thích làm việc một mình.
Is Sarah a team player in our community service activities?
Sarah có phải là một người chơi nhóm trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Một người hợp tác và đóng góp tích cực cho nỗ lực của nhóm.
Someone who is cooperative and contributes positively to a group effort.
John is a great team player in our community service project.
John là một người chơi đội tuyệt vời trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.
She is not a team player during group discussions at the club.
Cô ấy không phải là một người chơi đội trong các cuộc thảo luận nhóm tại câu lạc bộ.
Is Mark considered a team player in the volunteer organization?
Mark có được coi là một người chơi đội trong tổ chức tình nguyện không?
Một cá nhân ưu tiên thành công của nhóm hơn là sự công nhận của cá nhân.
An individual who prioritizes group success over personal recognition.
Maria is a true team player during our community service projects.
Maria là một người chơi nhóm thực sự trong các dự án phục vụ cộng đồng.
John is not a team player; he only cares about himself.
John không phải là một người chơi nhóm; anh ấy chỉ quan tâm đến bản thân.
Is Sarah considered a team player in our volunteer group?
Sarah có được coi là một người chơi nhóm trong nhóm tình nguyện của chúng ta không?
"Team player" là cụm từ tiếng Anh chỉ những cá nhân có khả năng làm việc hợp tác với người khác nhằm đạt được mục tiêu chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc để mô tả những người có tinh thần hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và xây dựng mối quan hệ tốt trong nhóm. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, phong cách nói có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự đồng đội hơn.
Cụm từ "team player" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "team" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "team" có nghĩa là một nhóm người hợp tác, và "player" là từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pleier", mang ý nghĩa là người tham gia hoặc thi đấu. Khái niệm này phản ánh sự hợp tác và tinh thần đồng đội, nhấn mạnh vai trò tích cực của một cá nhân trong việc đạt được mục tiêu chung của nhóm. Sự phát triển của thuật ngữ này trong bối cảnh làm việc hiện đại đã biến nó thành một yêu cầu thiết yếu trong môi trường chuyên nghiệp.
Cụm từ "team player" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác trong môi trường học thuật hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "team player" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng làm việc hiệu quả trong các nhóm, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp và thể thao, phản ánh sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp và hòa hợp trong tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp