Bản dịch của từ Teamworking trong tiếng Việt

Teamworking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teamworking (Verb)

tˈimwɝˌkɨŋ
tˈimwɝˌkɨŋ
01

Hành động hợp tác làm việc như một nhóm để đạt được mục tiêu chung.

The act of working collaboratively as a team to achieve a common goal.

Ví dụ

Teamworking helps friends solve community issues effectively, like in Chicago.

Làm việc nhóm giúp bạn bè giải quyết vấn đề cộng đồng hiệu quả, như ở Chicago.

They are not teamworking on the charity project this weekend.

Họ không làm việc nhóm cho dự án từ thiện cuối tuần này.

Is teamworking important for social events like festivals and gatherings?

Làm việc nhóm có quan trọng cho các sự kiện xã hội như lễ hội và tụ họp không?

Teamworking (Noun)

tˈimwɝˌkɨŋ
tˈimwɝˌkɨŋ
01

Thực hành hợp tác làm việc theo nhóm.

The practice of working collaboratively as a team.

Ví dụ

Teamworking improves relationships among social service volunteers like Red Cross.

Làm việc nhóm cải thiện mối quan hệ giữa các tình nguyện viên dịch vụ xã hội như Red Cross.

Many people do not understand the importance of teamworking in communities.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm trong cộng đồng.

Is teamworking essential for successful social projects like Habitat for Humanity?

Làm việc nhóm có cần thiết cho các dự án xã hội thành công như Habitat for Humanity không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teamworking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teamworking

Không có idiom phù hợp