Bản dịch của từ Tech savvy trong tiếng Việt
Tech savvy

Tech savvy (Adjective)
Có hiểu biết sâu sắc về công nghệ.
Having a strong understanding of technology.
She is tech savvy and can fix any computer issue.
Cô ấy rành về công nghệ và có thể sửa mọi vấn đề máy tính.
He is not tech savvy, so he struggles with online tasks.
Anh ấy không rành về công nghệ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ trực tuyến.
Are you tech savvy enough to create a website from scratch?
Bạn có đủ hiểu biết về công nghệ để tạo một trang web từ đầu không?
Có kỹ năng sử dụng công nghệ.
Skilled in the use of technology.
She is tech savvy and can troubleshoot computer problems quickly.
Cô ấy thông thạo công nghệ và có thể khắc phục vấn đề máy tính nhanh chóng.
He is not tech savvy, so he struggles with setting up new devices.
Anh ấy không thông thạo công nghệ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi cài đặt thiết bị mới.
Are you tech savvy enough to create engaging content for social media?
Bạn có đủ thông thạo về công nghệ để tạo nội dung hấp dẫn cho mạng xã hội không?
She is tech savvy and can troubleshoot any computer issue quickly.
Cô ấy rất hiểu biết về công nghệ và có thể khắc phục bất kỳ vấn đề nào trên máy tính một cách nhanh chóng.
He is not tech savvy, so he struggles with using social media.
Anh ấy không hiểu biết về công nghệ, nên gặp khó khăn khi sử dụng mạng xã hội.
Are you tech savvy enough to edit videos for your IELTS presentation?
Bạn có đủ hiểu biết về công nghệ để chỉnh sửa video cho bài thuyết trình IELTS của mình không?
"Tech savvy" là một tính từ dùng để mô tả những người có khả năng sử dụng công nghệ thông tin và thiết bị điện tử một cách thành thạo. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thông minh và hiểu biết về công nghệ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tech savvy" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Từ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ "tech savvy" được hình thành từ "tech", viết tắt của "technology", có nguồn gốc từ từ gốc Latin "technologia", có nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "nghệ thuật". "Savvy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæf", có nghĩa là "hiểu biết" hoặc "thông thạo". Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của xã hội công nghệ hiện đại, nơi "tech savvy" chỉ những người có khả năng sử dụng và hiểu biết sâu sắc về công nghệ, thể hiện sự thích nghi với môi trường kỹ thuật số ngày càng phức tạp.
Cụm từ "tech savvy" thể hiện sự am hiểu và thành thạo trong việc sử dụng công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ, giáo dục và nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "tech savvy" thường được sử dụng để mô tả người có khả năng áp dụng công nghệ vào công việc hoặc cuộc sống hàng ngày, như trong môi trường doanh nghiệp hoặc giáo dục trực tuyến.