Bản dịch của từ Tech savvy trong tiếng Việt

Tech savvy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tech savvy (Adjective)

01

Có hiểu biết sâu sắc về công nghệ.

Having a strong understanding of technology.

Ví dụ

She is tech savvy and can fix any computer issue.

Cô ấy rành về công nghệ và có thể sửa mọi vấn đề máy tính.

He is not tech savvy, so he struggles with online tasks.

Anh ấy không rành về công nghệ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ trực tuyến.

Are you tech savvy enough to create a website from scratch?

Bạn có đủ hiểu biết về công nghệ để tạo một trang web từ đầu không?

02

Có kỹ năng sử dụng công nghệ.

Skilled in the use of technology.

Ví dụ

She is tech savvy and can troubleshoot computer problems quickly.

Cô ấy thông thạo công nghệ và có thể khắc phục vấn đề máy tính nhanh chóng.

He is not tech savvy, so he struggles with setting up new devices.

Anh ấy không thông thạo công nghệ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi cài đặt thiết bị mới.

Are you tech savvy enough to create engaging content for social media?

Bạn có đủ thông thạo về công nghệ để tạo nội dung hấp dẫn cho mạng xã hội không?

03

Có thể điều hướng các thiết bị và ứng dụng kỹ thuật số một cách dễ dàng.

Able to navigate digital devices and applications with ease.

Ví dụ

She is tech savvy and can troubleshoot any computer issue quickly.

Cô ấy rất hiểu biết về công nghệ và có thể khắc phục bất kỳ vấn đề nào trên máy tính một cách nhanh chóng.

He is not tech savvy, so he struggles with using social media.

Anh ấy không hiểu biết về công nghệ, nên gặp khó khăn khi sử dụng mạng xã hội.

Are you tech savvy enough to edit videos for your IELTS presentation?

Bạn có đủ hiểu biết về công nghệ để chỉnh sửa video cho bài thuyết trình IELTS của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tech savvy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tech savvy

Không có idiom phù hợp