Bản dịch của từ Tech support trong tiếng Việt

Tech support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tech support (Noun)

01

Hỗ trợ hỗ trợ kỹ thuật để giải quyết các vấn đề về công nghệ hoặc phần mềm.

Technical support assistance for resolving issues with technology or software.

Ví dụ

Tech support helped Sarah fix her laptop issues last week.

Hỗ trợ kỹ thuật đã giúp Sarah sửa laptop của cô ấy tuần trước.

Tech support does not answer calls after 8 PM.

Hỗ trợ kỹ thuật không trả lời cuộc gọi sau 8 giờ tối.

Does tech support provide assistance for social media problems?

Hỗ trợ kỹ thuật có cung cấp trợ giúp cho các vấn đề mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tech support cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] For instance, when a person calls a help line in an English-speaking country, they will most likely be connected to someone in another country, like India or Philippines, where the wages are lower [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Tech support

Không có idiom phù hợp