Bản dịch của từ Technify trong tiếng Việt

Technify

Verb

Technify (Verb)

tˈɛknɨni
tˈɛknɨni
01

Để thực hiện kỹ thuật; áp dụng hoặc yêu cầu áp dụng công nghệ, phương pháp kỹ thuật.

To make technical; to adopt or cause to adopt technology or technical methods.

Ví dụ

The company decided to technify their production process to improve efficiency.

Công ty quyết định công nghệ hóa quy trình sản xuất của họ để cải thiện hiệu suất.

Schools are increasingly technifying their classrooms with interactive whiteboards and tablets.

Các trường học ngày càng công nghệ hóa các lớp học của mình với bảng trắng tương tác và máy tính bảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technify

Không có idiom phù hợp