Bản dịch của từ Technify trong tiếng Việt
Technify

Technify (Verb)
The company decided to technify their production process to improve efficiency.
Công ty quyết định công nghệ hóa quy trình sản xuất của họ để cải thiện hiệu suất.
Schools are increasingly technifying their classrooms with interactive whiteboards and tablets.
Các trường học ngày càng công nghệ hóa các lớp học của mình với bảng trắng tương tác và máy tính bảng.
The government is investing in technifying public services to better serve citizens.
Chính phủ đang đầu tư vào việc công nghệ hóa các dịch vụ công cộng để phục vụ người dân tốt hơn.
Từ "technify" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "biến đổi thành công nghệ" hoặc "áp dụng công nghệ vào". Mặc dù không phải là một từ phổ biến, "technify" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình cải tiến hoặc hiện đại hóa các phương thức, quy trình bằng công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, sự phổ biến và tần suất sử dụng có thể thay đổi trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "technify" được hình thành từ tiền tố "techno-", bắt nguồn từ từ gốc Hy Lạp "techne", có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ thuật" và hậu tố "-ify", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ficare" có nghĩa là "làm cho". Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển đổi một điều gì đó thành công nghệ hoặc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật vào lĩnh vực cụ thể. Từ này ngày càng được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hiện đại hóa và cải tiến kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực.
Từ "technify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là thuật ngữ mới mẻ và chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "technify" thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, chỉ hành động chuyển đổi quy trình hoặc lĩnh vực vào môi trường công nghệ. Việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về công nghệ và đổi mới.