Bản dịch của từ Technify trong tiếng Việt
Technify
Verb
Technify (Verb)
tˈɛknɨni
tˈɛknɨni
Ví dụ
The company decided to technify their production process to improve efficiency.
Công ty quyết định công nghệ hóa quy trình sản xuất của họ để cải thiện hiệu suất.
Schools are increasingly technifying their classrooms with interactive whiteboards and tablets.
Các trường học ngày càng công nghệ hóa các lớp học của mình với bảng trắng tương tác và máy tính bảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Technify
Không có idiom phù hợp