Bản dịch của từ Tedium trong tiếng Việt

Tedium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tedium (Noun)

tˈidiəm
tˈidiəm
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự tẻ nhạt.

The state or quality of being tedious.

Ví dụ

The tedium of long meetings frustrates many employees at TechCorp.

Sự nhàm chán của các cuộc họp dài khiến nhiều nhân viên tại TechCorp thất vọng.

The tedium of social gatherings can be overwhelming for some people.

Sự nhàm chán của các buổi tụ tập xã hội có thể quá sức với một số người.

Is the tedium of daily routines affecting your social life?

Sự nhàm chán của thói quen hàng ngày có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tedium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tedium

Không có idiom phù hợp