Bản dịch của từ Tedium trong tiếng Việt
Tedium

Tedium (Noun)
The tedium of long meetings frustrates many employees at TechCorp.
Sự nhàm chán của các cuộc họp dài khiến nhiều nhân viên tại TechCorp thất vọng.
The tedium of social gatherings can be overwhelming for some people.
Sự nhàm chán của các buổi tụ tập xã hội có thể quá sức với một số người.
Is the tedium of daily routines affecting your social life?
Sự nhàm chán của thói quen hàng ngày có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn không?
Họ từ
Tedium là danh từ chỉ trạng thái buồn tẻ, nhàm chán do sự lặp đi lặp lại không thú vị hoặc công việc kéo dài mà không có tính sáng tạo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu kích thích tinh thần hoặc cảm giác chán chường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Tedium xuất phát từ từ Latin "taedium", có nghĩa là sự chán nản hoặc nỗi buồn phiền. Từ này được hình thành từ động từ "taedere", mang ý nghĩa là làm cho người khác mệt mỏi hoặc chán ghét. Trong tiếng Anh, tedium đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh trạng thái buồn tẻ và thiếu hụt sự hứng thú trong những tình huống lặp đi lặp lại. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này tiếp tục nhấn mạnh cảm giác không thú vị và thiếu sự kích thích trong trải nghiệm sống.
Từ "tedium" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, trong khi nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "tedium" thường được dùng để mô tả sự nhàm chán trong công việc, học tập hoặc các hoạt động hàng ngày, đặc biệt trong các bài viết hoặc tác phẩm văn học thể hiện tâm trạng đơn điệu và thi vị hóa cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp