Bản dịch của từ Teenager trong tiếng Việt
Teenager
Teenager (Noun)
Teenagers often struggle with peer pressure in high school.
Thanh thiếu niên thường phải vật lộn với áp lực bạn bè ở trường trung học.
Many teenagers enjoy spending time with friends after school.
Nhiều thanh thiếu niên thích dành thời gian với bạn bè sau giờ học.
Being a teenager can be a challenging but exciting time in life.
Trở thành thanh thiếu niên có thể là khoảng thời gian đầy thử thách nhưng thú vị trong cuộc sống.
Kết hợp từ của Teenager (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Older teenager Thanh thiếu niên lớn tuổi | The older teenager enjoys spending time with friends after school. Người thanh thiếu niên lớn tuổi thích dành thời gian với bạn bè sau giờ học. |
Lovesick (often figurative) teenager Thanh thiếu niên đầy tình yêu | The lovesick teenager wrote poems about unrequited love. Người trẻ tuổi đang yêu viết thơ về tình yêu không được đáp lại. |
Bored teenager Thanh thiếu niên phát chán | The bored teenager scrolled through social media all day. Người thanh thiếu niên chán chường lướt qua phương tiện truyền thông xã hội suốt cả ngày. |
Drunken teenager Thanh thiếu niên say rượu | The drunken teenager caused a disturbance at the social event. Người thanh niên say xỉn gây rối tại sự kiện xã hội. |
Stroppy teenager Thanh thiếu niên nổi loạn | The stroppy teenager refused to follow social distancing rules. Người thanh thiếu niên nổi loạn từ chối tuân thủ quy tắc giãn cách xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp