Bản dịch của từ Teething troubles trong tiếng Việt
Teething troubles

Teething troubles (Noun)
Starting a new business often comes with teething troubles.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường đi kèm với vấn đề khởi đầu.
Not anticipating teething troubles can lead to unexpected setbacks.
Không dự đoán được vấn đề khởi đầu có thể dẫn đến trở ngại bất ngờ.
Do you think teething troubles are inevitable in social innovations?
Bạn có nghĩ rằng vấn đề khởi đầu là không thể tránh khỏi trong các đổi mới xã hội không?
Many startups face teething troubles before becoming successful.
Nhiều công ty khởi nghiệp gặp khó khăn ban đầu trước khi thành công.
Avoiding teething troubles can lead to smoother project implementation.
Tránh khó khăn ban đầu có thể dẫn đến việc triển khai dự án suôn sẻ hơn.
"Teething troubles" là thuật ngữ chỉ những khó khăn hoặc vấn đề phát sinh trong giai đoạn đầu của một quá trình, như việc khởi động một dự án hay sản phẩm mới. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và phát triển công nghệ. Dù có nguồn gốc từ Anh và Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng.
Thuật ngữ "teething troubles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "teething" xuất phát từ động từ "teethe", nghĩa là quá trình mọc răng ở trẻ em. Điều này liên quan đến những khó khăn mà trẻ em thường gặp phải trong giai đoạn này. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ những vấn đề nhỏ, khó khăn ban đầu xuất hiện trong các dự án hoặc hệ thống mới, phản ánh sự tương đồng giữa trải nghiệm của trẻ em và những thách thức mà người lớn đối mặt khi khởi đầu một cái gì đó mới mẻ.
Cụm từ "teething troubles" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề phát sinh trong giai đoạn đầu của một dự án hoặc tình huống mới. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thể hiện những khó khăn tạm thời mà một cá nhân hoặc tổ chức gặp phải khi bắt đầu một cái gì đó. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn học kinh doanh khi mô tả các khó khăn ban đầu của một công ty ra mắt sản phẩm mới.