Bản dịch của từ Teething troubles trong tiếng Việt
Teething troubles
Teething troubles (Noun)
Starting a new business often comes with teething troubles.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường đi kèm với vấn đề khởi đầu.
Not anticipating teething troubles can lead to unexpected setbacks.
Không dự đoán được vấn đề khởi đầu có thể dẫn đến trở ngại bất ngờ.
Do you think teething troubles are inevitable in social innovations?
Bạn có nghĩ rằng vấn đề khởi đầu là không thể tránh khỏi trong các đổi mới xã hội không?
Many startups face teething troubles before becoming successful.
Nhiều công ty khởi nghiệp gặp khó khăn ban đầu trước khi thành công.
Avoiding teething troubles can lead to smoother project implementation.
Tránh khó khăn ban đầu có thể dẫn đến việc triển khai dự án suôn sẻ hơn.