Bản dịch của từ Teetotaler trong tiếng Việt
Teetotaler
Teetotaler (Noun)
(cách viết mỹ) người kiêng hoàn toàn đồ uống có cồn.
American spelling a person who completely abstains from alcoholic beverages.
Sarah is a teetotaler who never drinks alcohol at parties.
Sarah là một người không uống rượu và không bao giờ uống tại tiệc.
John is not a teetotaler; he enjoys wine with dinner.
John không phải là một người không uống rượu; anh ấy thích rượu với bữa tối.
Is Mark a teetotaler, or does he drink socially?
Mark có phải là một người không uống rượu không, hay anh ấy uống khi xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Teetotaler cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Teetotaler" là một danh từ chỉ người kiêng rượu hoàn toàn, thường để chỉ những người chọn lối sống không sử dụng bất kỳ loại đồ uống có cồn nào. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Anh, kết hợp từ "total" và "teetotal", nhằm nhấn mạnh sự từ chối rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "teetotaler" (Mỹ) có thể viết là "teetotaller" (Anh), nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng, phản ánh thái độ tích cực đối với việc từ bỏ đồ uống có cồn.
Từ "teetotaler" có nguồn gốc từ từ "t-total" trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, có khả năng được hình thành từ tiếng Latin "totus," nghĩa là "tất cả." Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người hoàn toàn kiêng rượu, nhấn mạnh việc từ chối mọi loại đồ uống có cồn. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến phong trào kiêng rượu và vận động bảo vệ sức khỏe, phản ánh hiểu biết ngày càng tăng về tác động tiêu cực của rượu đối với con người.
Từ "teetotaler" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó mang tính chất đặc thù và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống, sức khỏe và các phong trào xã hội liên quan đến việc kiêng rượu. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc phỏng vấn, bài viết về sức khỏe cộng đồng, hoặc các cuộc hội thảo về tác động của đồ uống có cồn đối với sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp