Bản dịch của từ Tel aviv trong tiếng Việt

Tel aviv

Noun [U/C]Phrase

Tel aviv (Noun)

tˈɛləvɨv
tˈɛləvɨv
01

Một thành phố lớn nhất ở israel

A city that is the largest in israel

Ví dụ

Tel Aviv is a vibrant city in Israel.

Tel Aviv là một thành phố sôi động ở Israel.

Many young professionals live in Tel Aviv.

Nhiều chuyên gia trẻ sinh sống ở Tel Aviv.

Tel aviv (Phrase)

tˈɛləvɨv
tˈɛləvɨv
01

Một thành phố trên bờ biển địa trung hải của israel

A city on the mediterranean coast of israel

Ví dụ

Tel Aviv is a vibrant city on the Mediterranean coast.

Tel Aviv là một thành phố sôi động ven bờ biển Địa Trung Hải.

Many social events in Tel Aviv celebrate its coastal location.

Nhiều sự kiện xã hội tại Tel Aviv kỷ niệm vị trí ven biển của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tel aviv

Không có idiom phù hợp