Bản dịch của từ Teleological trong tiếng Việt

Teleological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teleological (Adjective)

tˌiliəlˈɔdʒɪkl̩
tˌiliəlˈɔdʒɪkl̩
01

Thuộc hoặc liên quan tới điện học; cho thấy bằng chứng về thiết kế hoặc mục đích.

Of or pertaining to teleology; showing evidence of design or purpose.

Ví dụ

The social media platform has a teleological approach to user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội có cách tiếp cận mục đích.

The charity organization's teleological mission aims to alleviate poverty in the community.

Sứ mệnh mục đích của tổ chức từ thiện nhằm giảm nghèo trong cộng đồng.

The government's teleological policies are focused on sustainable development for all.

Chính sách mục đích của chính phủ tập trung vào phát triển bền vững cho tất cả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teleological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teleological

Không có idiom phù hợp