Bản dịch của từ Teleprompt trong tiếng Việt
Teleprompt

Teleprompt (Verb)
Để cung cấp (từ ngữ, bài phát biểu, v.v.) bằng cách sử dụng máy nhắc chữ.
To provide words a speech etc using a teleprompter.
The speaker will teleprompt the important points during the conference.
Người phát biểu sẽ cung cấp các điểm quan trọng trong hội nghị.
They do not teleprompt every speech at the community meeting.
Họ không cung cấp lời cho mọi bài phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.
Will the presenter teleprompt her speech for the social event?
Người trình bày có cung cấp lời cho bài phát biểu tại sự kiện xã hội không?
Từ "teleprompt" (có thể viết tắt là "teleprompter") được sử dụng để chỉ một thiết bị hiển thị văn bản giúp người nói hoặc diễn giả có thể đọc một cách dễ dàng. Nó thường được sử dụng trong truyền hình và các sự kiện công cộng để hỗ trợ người nói giữ nhịp độ và tránh quên thông tin. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể phổ biến hơn với từ đồng nghĩa "autocue".
Từ "teleprompt" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "tele-" có nghĩa là "xa" và "prompt" từ tiếng Latin "promptus", có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ truyền hình, nơi các diễn giả cần có thiết bị hỗ trợ để đọc văn bản từ xa mà không làm mất đi sự tương tác với khán giả. Ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự hỗ trợ công nghệ trong truyền thông.
Từ "teleprompt" xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và phát thanh, để chỉ thiết bị hỗ trợ người dẫn chương trình đọc văn bản mà không cần nhìn vào giấy. Trong các tình huống phổ biến, "teleprompt" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật phát thanh, thuyết trình và báo chí, nơi sự chính xác và tự nhiên trong việc giao tiếp là rất quan trọng.