Bản dịch của từ Teleprompter trong tiếng Việt
Teleprompter
Teleprompter (Noun)
Một thiết bị dùng để chiếu kịch bản của diễn giả lên một tấm bảng trong suốt phía trước ống kính máy quay truyền hình theo cách mà văn bản vẫn bị ẩn khỏi máy ảnh.
A device used to project a speakers script on to a transparent panel in front of a television camera lens in such a way that the text remains hidden from the camera.
The teleprompter helped the speaker deliver her speech confidently at the event.
Thiết bị teleprompter đã giúp diễn giả tự tin trình bày bài phát biểu.
Many speakers do not use a teleprompter during social gatherings.
Nhiều diễn giả không sử dụng teleprompter trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think a teleprompter is necessary for public speaking?
Bạn có nghĩ rằng teleprompter là cần thiết cho việc nói trước công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp